Sản phẩm chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản của chúng tôi
Sản phẩm chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản của chúng tôi
Máy nén tăng áp nhỏ gọn không dầu đầu tiên trên thế giới.
Máy nén có thể được lắp đặt dễ dàng ngay cả ở những không gian hẹp mà trước đây rất khó lắp đặt.
Vì sử dụng piston nhựa composite tự bôi trơn nên không cần dầu bôi trơn, mang lại độ bền tuyệt vời mà không bị kẹt hoặc trầy xước. Model không dầu cung cấp không khí sạch chất lượng cao.
Anest Iwata EFBSA series Oil Free Booster Tank Mounted type |
Anest Iwata CFBSA series Oil Free Booster Cabinet type |
Anest Iwata CLBS series Oil Injection Booster Cabinet type |
Oil Free Booster Tank Mounted type |
|||||||||||
Model |
Motor rated output [kW] |
Intake air Pressure [MPa] |
Working pressure [MPa] |
FAD [L/min] |
Air Tank [L] |
Air outlet connection [B] |
External dimentions [mm] |
Weight [kg] |
Noise level [dB(A)] |
Control system |
Voltage |
EFBSA04-9.5-385 |
0.4 |
0.1-0.6 |
0.8-0.95 |
220 |
25 |
Rc 3/8 |
530×320×625 |
29 |
63 |
Start/Stop |
3P 380V |
EFBSA07-9.5-385 |
0.75 |
370 |
39 |
775×364×660 |
46 |
46 |
|||||
EFBSA15-10-385 |
1.5 |
0.2-0.5 |
0.8-1.0 |
600 |
60 |
Rc 3/8 |
960x765x475 |
100 |
68 |
||
EFBSA04-9.5-200 |
0.4 |
0.1-0.6 |
0.8-0.95 |
220 |
25 |
Rc 3/8 |
530×320×625 |
29 |
63 |
3P 200V |
|
EFBSA07-9.5-200 |
0.75 |
370 |
39 |
775×364×660 |
46 |
46 |
Oil Free Booster Cabinet type |
|||||||||||
Model |
Motor rated output [kW] |
Intake air Pressure [MPa] |
Working pressure [MPa] |
FAD [L/min] |
Air Tank [L] |
Air outlet connection [B] |
External dimentions [mm] |
Weight [kg] |
Noise level [dB(A)] |
Control system |
Voltage |
CFBSA37-14-385 |
3.7 |
0.2-0.5 |
1.2-1.4 |
1080 |
185 |
Rc 3/4 |
1350×910×1280 |
355 |
55 |
Auto dual |
3 380V |
CFBSA55-14-385 |
5.5 |
1750 |
385 |
56 |
|||||||
CFBSA110-10-385 |
11 |
0.8-1.0 |
4260 |
Rc 1 |
1375×990×1280 |
445 |
60 |
Oil Injection Booster Cabinet type |
|||||||||||
Model |
Motor rated output [kW] |
Intake air Pressure [MPa] |
Working pressure [MPa] |
FAD [L/min] |
Air Tank [L] |
Air outlet connection [B] |
External dimentions [mm] |
Weight [kg] |
Noise level [dB(A)] |
Control system |
Voltage |
CLBS55C30S38-385 |
5.5 |
0.5-1.0 |
2.8-3.0 |
1300 |
70 |
Rc 3/4 |
1230×870×1115 |
340 |
56 |
Auto dual |
3 380V |
CLBS75C30S38-385 |
7.5 |
2100 |
375 |
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn