Máy sấy khí hấp thụ nhiệt nén Ingersoll Rand D-EHA/S Series

Máy sấy khí hấp thụ nhiệt nén Ingersoll Rand D-EHA/S Series

Máy sấy khí hấp thụ nhiệt nén Ingersoll Rand D-EHA/S Series

Có sẵn từ 420 đến 3.680 m3/giờ (250-2.165 scfm), Máy sấy hấp thụ nhiệt nén Ingersoll Rand D-EHA/S Series (heat of compression-HOC) mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng, hiệu suất và tính linh hoạt. Máy sấy Ingersoll Rand HOC cung cấp không khí chất lượng cho thiết bị với chi phí vận hành thấp hơn nhiều so với các thiết kế máy sấy hút ẩm thông thường. Các thành phần đã được kiểm nghiệm và xác thực cùng với các biện pháp kiểm soát nâng cao đảm bảo máy sấy HOC đáng tin cậy với hiệu suất ổn định. Thiết kế linh hoạt phù hợp với Ingersoll Rand và/hoặc các máy nén không dầu khác.

Máy sấy khí hấp thụ nhiệt nén Ingersoll Rand D-EHA/S Series

  • Hiệu quả năng lượng tối đa: Máy sấy HOC sử dụng nhiệt đã được tạo ra bởi quá trình nén khí, thường được coi là lãng phí, khiến chúng trở thành loại máy sấy hút ẩm tiết kiệm năng lượng nhất trên thị trường
  • Độ tin cậy mà bạn có thể tin cậy: Van chuyển mạch hiệu suất cao, bộ trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ, bộ lọc sau dạng hạt và chất hút ẩm lâu dài mang lại không khí sạch trong điều kiện khắc nghiệt nhất
  • Không khí sạch, khô: Cung cấp chất lượng thiết bị hoặc không khí điểm sương có áp suất -40°F (-40°C) một cách nhất quán trong mọi điều kiện tải
  • Điều khiển thông minh: Bộ điều khiển đầy đủ tính năng, dễ sử dụng, tự động điều chỉnh máy sấy theo nhu cầu thay đổi của hệ thống để mang lại điểm sương không đổi
  • Dễ bảo trì: Thiết kế cấu hình thấp và dễ dàng truy cập vào các bộ phận giúp đơn giản hóa việc cài đặt và bảo trì

Thông số Máy sấy khí hấp thụ nhiệt nén Ingersoll Rand D-EHA/S Series

“S” for Standard model and “A” for Advanced model
Dimensions for water-cooled models
Dryers rated at 7 bar g (100 psig), 35°C (95°F) ambient air temperature and 29°C (85°F) water temperature for water-cooled dryers.

 

Model Name

 

Capacity (m³/ hr / scfm)

 

Height (cm / in)

 

Width (cm / in)

 

Length (cm / in)

 

Weight (kg / lbs)

 

D1020EHA

 

1020 / 600

 

236 / 93

 

193 / 76

 

229 / 90

 

1973 / 4350

 

D1020EHS

 

1020 / 600

 

236 / 93

 

193 / 76

 

229 / 90

 

1837 / 4050

 

D1360EHA

 

1360 / 800

 

221 / 87

 

213 / 84

 

236 / 93

 

2122 / 4680

 

D1360EHS

 

1360 / 800

 

221 / 87

 

213 / 84

 

236 / 93

 

1986 / 4380

 

D2040EHA

 

2040 / 1200

 

226 / 89

 

219 / 86

 

259 / 102

 

2807 / 6190

 

D2040EHS

 

2040 / 1200

 

226 / 89

 

219 / 86

 

259 / 102

 

2671 / 5890

 

D2720EHA

 

2720 / 1600

 

252 / 99

 

229 / 90

 

290 / 114

 

3152 / 6950

 

D2720EHS

 

2720 / 1600

 

252 / 99

 

229 / 90

 

290 / 114

 

3016 / 6650

 

D3680EHA

 

3680 / 2165

 

252 / 99

 

244 / 96

 

338 / 133

 

4100 / 19040

 

D3680EHS

 

3680 / 2165

 

252 / 99

 

244 / 96

 

338 / 133

 

3919 / 8640

 

D420EHA

 

420 / 250

 

193 / 76

 

152 / 60

 

147 / 58

 

916 / 2020

 

D420EHS

 

420 / 250

 

193 / 76

 

152 / 60

 

147 / 58

 

800 / 1770

 

D680EHA

 

680 / 400

 

236 / 93

 

193 / 76

 

221 / 87

 

1215 / 2680

 

D680EHS

 

680 / 400

 

236 / 93

 

193 / 76

 

221 / 87

 

1100 / 2430

 

D850EHA

 

850 / 500

 

236 / 93

 

193 / 76

 

221 / 87

 

1292 / 2850

 

D850EHS

 

850 / 500

 

236 / 93

 

193 / 76

 

221 / 87

 

1224 / 2700

 

Á ĐÔNG GROUP
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP Á ĐÔNG

Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com

Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com

Website: sullivan-palatek.vn