Máy sấy khí tác nhân lạnh Ingersoll Rand DA Series 54-5300m3/h
Máy sấy khí tác nhân lạnh Ingersoll Rand DA Series 54-5300m3/h giảm thiểu chi phí vòng đời với máy sấy lạnh chạy xe đạp thế hệ tiếp theo của chúng tôi để có khí nén sạch hơn, khô hơn. Máy sấy lạnh dòng DA cực kỳ hiệu quả, thân thiện với môi trường và hỗ trợ tính bền vững với mức sử dụng chất làm lạnh tiềm năng toàn cầu (GWP) thấp cho thị trường ISO 8573-1 2010 Loại 4 (+3°C Điểm sương áp suất). Máy hâm nóng này có những cải tiến kỹ thuật mới nhất từ Ingersoll Rand, mang lại hiệu quả cao với mức giảm áp suất thấp hơn, diện tích chiếm chỗ nhỏ hơn và giảm đáng kể công suất riêng của máy sấy.
* Làm mát bằng khí – Air cooled
Model |
Air flow 3˚C m3/ hr |
Power Supply (V/ Ph/ Hz) |
Max. operating pressure(barg) |
Refrigerant |
Dimensions(W x D x H) mm |
D54EC-A |
54 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
386 x 500 x 651 |
D72EC-A |
72 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
386 x 500 x 651 |
D108EC-A |
108 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
386 x 500 x 651 |
D144EC-A |
144 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
386 x 500 x 651 |
D180EC-A |
180 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
423 x 567 x 771 |
D240EC-A |
240 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
423 x 567 x 771 |
D300EC-A |
300 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
500 x 718 x 980 |
D360EC-A |
360 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
500 x 718 x 980 |
D480EC-A |
480 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
500 x 718 x 980 |
D600EC-A |
600 |
230/1/50 |
16 |
R513A |
779 x 720 x 1360 |
D780EC-A |
780 |
400/3/50 |
13 |
R513A |
779 x 720 x 1360 |
D950EC-A |
950 |
400/3/50 |
13 |
R513A |
779 x 720 x 1360 |
DA1300EC-A |
1300 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA1500EC-A |
1,500 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA1800EC-A |
1800 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA2250EC-A |
2250 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA2600EC-A |
2600 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA3200EC-A |
3200 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
880 x 1819 x 1796 |
DA4200EC-A |
4200 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
880 x 1819 x 1796 |
DA4800EC-A |
4800 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
880 x 1819 x 1796 |
D5400EC-A |
5400 |
400/3/50 |
13 |
R513A |
1510 x 1500 x 1555 |
* Làm mát bằng nước – Water cooled
Model |
Airflow 3˚C m3/ hr |
Power Supply (V/ Ph/ Hz) |
Max. operating pressure(barg) |
Refrigerant |
Dimensions(W x D x H) mm |
DA1300EC-W |
1300 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA1500EC-W |
1500 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA1800EC-W |
1800 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA2250EC-W |
2250 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA2600EC-W |
2600 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
806 x 1012 x 1539 |
DA3200EC-W |
3000 |
400/3/50 |
13 |
R513A |
880 x 1819 x 1796 |
DA4200EC-W |
4200 |
400/3/50 |
13 |
R513A |
880 x 1819 x 1796 |
DA4800EC-W |
4800 |
400/3/50 |
13 |
R513A |
880 x 1819 x 1796 |
D5400EC-W |
5400 |
400/3/50 |
13 |
R513A |
1510 x 1500 x 1555 |
Non-Cycling Dryer Technical Specifications |
|||||||
Model |
Air flow 3°C m3/min |
Absorbed power kW |
Power supply V/ph/Hz |
Max pressure barg |
Refrigerant |
Dimensions (WxDxH) mm |
weight kg |
DA3200IN-A |
3200 |
5.29 |
400/3/50 |
14 |
R410A |
880x1819x1796 |
425 |
DA4200IN-A |
4200 |
6.91 |
400/3/50 |
14 |
R410A |
880x1819x1796 |
440 |
DA4800IN-A |
4800 |
6.91 |
400/3/50 |
14 |
R410A |
880x1819x1796 |
440 |
DA3200IN-W |
3200 |
4.81 |
400/3/50 |
14 |
R410A |
880x1819x1671 |
440 |
DA4200IN-W |
4200 |
6.20 |
400/3/50 |
14 |
R410A |
880x1819x1671 |
460 |
DA4800IN-W |
4800 |
6.20 |
400/3/50 |
14 |
R410A |
880x1819x1671 |
460 |
Cycling Dryer Technical Specifications |
|||||||
Model |
Air flow 3°C m3/min |
Absorbed power kW |
Power supply V/ph/Hz |
Max pressure barg |
Refrigerant |
Dimensions (WxDxH) mm |
weight kg |
DA3200EC-A |
3200 |
6.31 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
880x1819x1671 |
810 |
DA4200EC-A |
4200 |
6.81 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
880x1819x1671 |
840 |
DA4800EC-A |
4800 |
6.81 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
880x1819x1671 |
840 |
DA3200EC-W |
3200 |
5.70 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
880x1819x1671 |
830 |
DA4200EC-W |
4200 |
6.15 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
880x1819x1671 |
860 |
DA4800EC-W |
4800 |
6.15 |
400/3/50 |
14 |
R513A |
880x1819x1671 |
860 |
Note: A = air-cooled models, W = water-cooled models |
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn