Máy nén khí trục vít 2 cấp Gardner Denver GDK200-2S (Two-stage)
Hệ thống nạp khí hiệu quả Chọn bộ lọc lượng lợi nhuận lớn |
|
Bộ điều khiển thông minh Bộ điều khiển thông minh dòng Luminance có thể giám sát các thông số hệ thống theo thời gian thực, với chức năng IoT tiêu chuẩn thực hiện việc giám sát trạng thái máy nén khí mọi lúc, mọi nơi |
|
Động cơ mạnh mẽ và bền bỉ Thiết kế nhiệt độ môi trường xung quanh 46oC |
|
Công nghệ bảo vệ V-shieldTM (V-shieldTM protection technology) Sử dụng các đầu nối bịt kín ở đầu vòng chữ O làm bằng cao su flo cho tất cả các đầu nối ở các vị trí then chốt. |
|
Hệ thống làm mát và xả CTD của bộ làm mát sau biên độ lớn chỉ là 10,5oC, đảm bảo hiệu quả làm mát tốt hơn. |
|
Airend sáng tạo Airend hiệu quả được thiết kế mới, với hiệu suất tăng tới 16% và thể tích khí tăng tới 14%, nhờ đó đạt được hoạt động đáng tin cậy lâu dài.
|
|
Hệ thống tách dầu-khí độc đáo Bộ đệm hai giai đoạn độc đáo và bộ phân tách ba giai đoạn Bộ tách này làm giảm hàm lượng dầu trong khí thải và giảm số lần nạp lại chất làm mát Giảm hiệu quả tác động của quá nhiều hoặc quá ít dầu trong thiết bị phân tách đến hàm lượng dầu trong khí nén. |
|
Mô-đun nén sử dụng rôto hiệu suất cao mạnh mẽ, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể hơn so với máy nén một cấp.
|
Volume flow (m3/min) |
Voltage |
Dimensions mm |
Weight(kg) |
|||||||
Model |
7barg |
8barg |
10barg |
12.5barg |
14barg |
V |
L |
W |
H |
Air-cooled |
Water-cooled |
GDK200-2S |
41.5 |
38.8 |
36.2 |
/* |
29.6 |
380 |
4000 |
1930 |
2146 |
5860 |
5720 |
6000 |
4650 |
1930 |
2146 |
6660 |
6520 |
||||||
10000 |
4650 |
1930 |
2146 |
7160 |
7020 |
||||||
GDK250-2S |
49.2 |
47.4 |
44.2 |
/ |
36.4 |
380 |
4000 |
1930 |
2146 |
6030 |
5890 |
6000 |
4650 |
1930 |
2146 |
6740 |
6600 |
||||||
10000 |
4650 |
1930 |
2146 |
7280 |
7140 |
||||||
GDK315-2S |
65.0 |
62.1 |
56.2 |
50.6 |
/ |
380 |
4000 |
1930 |
2146 |
7250 |
7350 |
6000 |
4650 |
1930 |
2146 |
7450 |
7550 |
||||||
10000 |
4650 |
1930 |
2146 |
8080 |
8180 |
||||||
GDK355-2S |
70.1 |
67.0 |
60.5 |
54.2 |
/ |
380 |
4000 |
1930 |
2146 |
7660 |
7760 |
6000 |
4650 |
1930 |
2146 |
8150 |
8250 |
||||||
10000 |
4650 |
1930 |
2146 |
8870 |
8970 |
* “/” Not available
Model |
Volume flow (m3/min) |
Voltage
|
||||
7barg |
8barg |
10barg |
12.5barg |
14barg |
V |
|
GDK200-2S-VSD |
16.6-41.5 |
15.5-38.8 |
14.4-36.2 |
/* |
11.8-29.6 |
380 |
GDK250-2S-VSD |
19.6-49.2 |
18.9-47.4 |
17.6-44.2 |
/ |
14.5-36.4 |
380 |
GDK315-2S-VSD |
26.0-65.0 |
24.8-62.1 |
22.4-56.2 |
20.2-50.6 |
/ |
380 |
GDK355-2S-VSD |
28.0-70.1 |
26.8-67.0 |
24.2-60.5 |
21.6-54.2 |
/ |
380 |
* “/” Not available
Model |
Dimensions mm |
Weight(kg) |
||||
L |
W |
H |
Aircooled* |
Water- cooled |
||
GDK200-2S-VSD |
4000 |
1930 |
2146 |
5920 |
5780 |
|
GDK250-2S-VSD |
4000 |
1930 |
2146 |
6090 |
5950 |
|
GDK315-2S-VSD |
4000 |
1930 |
2146 |
/ |
7410 |
|
GDK355-2S-VSD |
4000 |
1930 |
2146 |
/ |
7820 |
* 315/355kW air-cooled VSD compressor is not available
Model |
Dimensions mm |
Weight(kg) |
|||
L |
W |
H |
Aircooled* |
Water- cooled |
|
GDK200-2S-VSD |
4000 |
1930 |
2146 |
5920 |
5780 |
GDK250-2S-VSD |
4000 |
1930 |
2146 |
6090 |
5950 |
GDK315-2S-VSD |
4000 |
1930 |
2146 |
/ |
7410 |
GDK355-2S-VSD |
4000 |
1930 |
2146 |
/ |
7820 |
* 315/355kW air-cooled VSD compressor is not available
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn