Bộ điều khiển 12 máy nén khí X12I Ingersoll Rand
Kiểm soát áp suất một hoặc nhiều điểm
Trình tự, lịch trình và hồ sơ áp suất có thể lập trình
Chế độ kiểm soát năng lượng – lựa chọn trình tự tự động
Kiểm soát trình tự ưu tiên
Nhiều cấu hình áp suất
Lập trình thời gian thực
Kiểm soát chống chu kỳ
Chức năng chờ và điền trước hệ thống
Khởi động lại mất điện
Chức năng cân bằng áp suất
Chức năng kiểm soát vùng
Đầu vào/đầu ra phụ trợ để giám sát và kiểm soát
Tùy chọn mạng có thể mở rộng
Kiểm soát VFD bu lông
Thiết bị đo lường và kiểm soát thành phần hệ thống
Cổng giao tiếp từ xa
Thông tin kỹ thuật
Điều khiển tối đa 12 máy nén quay hoặc pittông
Điều khiển máy nén IntelliSys, không phải IntelliSys và không phải Ingersoll Rand
Kiểm soát từ tối đa 3 đầu vào áp suất hệ thống
Giao diện chuẩn hóa: 1 cho mỗi máy nén
3 đầu vào thiết bị đo lường hệ thống tương tự
I/O kỹ thuật số có khả năng mở rộng
Quản lý máy nén VSD Nirvana 7,5 – 400 mã lực (5,5 – 350 kW)
Vỏ NEMA 12 / IP54
Tiêu chuẩn 50/60 Hz
Chức năng của X-Series:
X-Series System Automation |
|||
|
X4I |
X8I |
X12I |
Number of Compressors |
4 |
8 |
12 |
Compressor Integration |
|
|
|
Fixed Speed – On-line/Off-line |
X |
X |
X |
IR-VSD 7.5-40 hp Nirvana |
X |
X |
X |
IR-VSD 50-300 hp Nirvana |
|
X |
X |
Other VFD or Variable Capacity Control |
|
X |
X |
System Pressure |
|
|
|
Standard 0-232 psig (Optional up to 1,000 psig) |
X |
X |
X |
Programmable Pressure Profiles |
3 |
4 |
6 |
System Control Modes |
|
|
|
Programmable on Elapsed Time |
X |
X |
X |
Programmable on Real Time |
X |
X |
X |
EHR (Equal Hours – Run Time) |
X |
X |
X |
FIFO (First in – First out) |
X |
|
|
FILO (First in – Last out) |
X |
X |
X |
ENER (Energy Control – Auto Sequence Selection) |
|
X |
X |
Special Control Functionality |
|
|
|
System Standby |
X |
X |
X |
System Pre-fill |
X |
X |
X |
Program Bypass (Immediate Forward) |
X |
X |
X |
Power Outage Restart |
X |
X |
X |
Controller Failure, Revert to local |
X |
X |
X |
Prioritized Compressor Selection |
X |
X |
X |
Anti-cycling Control – Rate of Pressure Change |
X |
X |
X |
Pressure Balancing Function |
|
|
X |
Zone Control Function |
|
|
X |
Auxiliary Equipment Pre-start Function |
|
|
X |
System Instrumentation Inputs (4-20 mA) |
|
|
X |
Auxiliary Input Contact – Remote Control |
|
|
|
Configurable Remote Control Function |
1 |
1 |
1 |
Dedicated Control Functions |
|
|
9 |
Auxiliary Output Contact – Remote Control |
|
|
|
Configurable Remote Control Function |
1 |
1 |
5 |
X-Series Network Integration Options |
|
|
|
Bolt-on or Competitive VFD Integration |
|
X |
X |
Remote I/O – System Instrumentation/Control |
|
up to 2 |
up to 12 |
Remote Communication – System Modbus Gateway |
|
X |
X |
System Visualization – Hardware and Software |
|
X |
X |
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn