D15H-D37H
D15HRS-D37HRS
Air and Water Cooled
Pressure range
5 to 10 bar
Volume flow
0.32 to 6.87 m³/min
Motor power
15 to 37 kW
D15H-D37H
D15HRS-D37HRS
Air and Water Cooled
Pressure range
5 to 10 bar
Volume flow
0.32 to 6.87 m³/min
Motor power
15 to 37 kW
Các mẫu máy nén khí không dầu này hoàn toàn không chứa dầu ở bất kỳ đâu trong máy nén và đã được chứng nhận ISO 8573-1 Class 0 (2010) và không chứa silicon.
Các ngành công nghiệp như Điện tử, Hóa chất, Dược phẩm, Thực phẩm và Đồ uống phụ thuộc vào khí nén không dầu tinh khiết như một nguồn năng lượng an toàn, sạch để vận hành các dây chuyền sản xuất. Đôi khi, không khí tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm đang được tạo ra, vì vậy điều quan trọng là phải luôn duy trì độ tinh khiết của không khí này. Bạn có thể xem cách dòng DH đạt được điều này trong video này – nhấp vào tab thiết kế để xem. Dòng DH bao gồm các tính năng sau:
Thiết kế độc đáo đạt được tốc độ thấp hơn kết hợp với nhiệt độ hoạt động thấp hơn – cả hai đều mang lại hiệu suất cao và giảm hao mòn linh kiện. Sử dụng động cơ một cấp, dẫn động trực tiếp không có bánh răng hoặc dây đai, tối đa hóa hiệu suất. Giới hạn khí nén theo nhu cầu ứng dụng với tốc độ được điều chỉnh đảm bảo không lãng phí năng lượng.
Máy nén DH có ít bộ phận chuyển động hơn đáng kể so với các máy tương đương, nghĩa là ít có khả năng xảy ra sai sót, trong khi tốc độ thấp hơn và tải trọng ổ trục cân bằng kéo dài tuổi thọ của bộ phận nén để vận hành với chi phí thấp.
Với nhiệt độ chạy cực thấp dưới 60°C, đạt được độ nén gần đẳng nhiệt. Điều này cũng loại bỏ nhu cầu về bộ làm mát sau bên trong và liên kết mức tiêu thụ điện năng giúp giảm thiểu sự sụt áp xuống mức tối thiểu.
Quá trình lọc thẩm thấu ngược đã được thử nghiệm và kiểm tra cung cấp nước tinh khiết chất lượng cao để bôi trơn, bịt kín và làm mát quá trình nén. Sử dụng bơm thẩm thấu, lượng nước cần thiết được giảm đến mức tối thiểu.
Hệ thống điều khiển Delcos XL đa ngôn ngữ đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và bảo vệ khoản đầu tư của bạn bằng cách liên tục theo dõi các thông số vận hành, điều này rất cần thiết để giảm chi phí sở hữu.
CompAir DH – Technical Data
Fixed Speed – Air And Water Cooled
Model |
Cooling Method |
Motor Rating [kW] |
Working Pressure [bar g] |
Free Air Delivered [m3/min] 8 bar g* 10 bar g* |
Dimensions L x W x H [mm] |
Noise Level [dB(A)]** |
Weight [kg] |
||
D15H |
Air |
15 |
8 |
10 |
2.30 |
1.80 |
1309 x 848 x 1612 |
68 |
672 |
Water |
65 |
624 |
|||||||
D22H |
Air |
22 |
8 |
10 |
3.50 |
2.89 |
1309x848x 1612 |
68 |
691 |
Water |
65 |
643 |
|||||||
D37H |
Air |
37 |
8 |
10 |
5.86 |
5.04 |
1686 x 886 x 1657 |
71 |
960 |
Water |
61 |
860 |
Regulated Speed – Air And Water Cooled
Model |
Cooling Method |
Motor Rating [kW] |
Working Pressure [bar g] min. max. |
Free Air Delivered [m3/min] min.* max.* |
Dimensions L x W x H [mm] |
Noise Level at 70% load [dB(A)]** |
Weight [kg] |
||
D15H RS |
Air |
15 |
5 |
10 |
0.32 |
2.34 |
1309 x 848 x 1612 |
67 |
687 |
Water |
64 |
639 |
|||||||
D22H RS |
Air |
22 |
5 |
10 |
0.68 |
3.45 |
1309x848x1612 |
67 |
687 |
Water |
64 |
658 |
|||||||
D37H RS |
Air |
37 |
5 |
10 |
1.09 |
6.87 |
1722x920x1659 |
71 |
995 |
Water |
60 |
895 |
* Dữ liệu được đo và nêu theo ISO 1217 Phiên bản 4, Phụ lục C & E ở các điều kiện sau: Áp suất khí nạp 1 bar a / 14,5 psi; Nhiệt độ khí nạp 20° C / 68° F; Độ ẩm 0% (khô)
** Đo trong điều kiện trường tự do theo ISO 2151, dung sai ± 3 dB (A)
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn