D75 – D160
D110RS – D160RS
Air and Water Cooled
Pressure range
4 to 10 bar
Volume flow
8.89 to 23.52 m³/min
Motor power
75 to 160 kW
D75 – D160
D110RS – D160RS
Air and Water Cooled
Pressure range
4 to 10 bar
Volume flow
8.89 to 23.52 m³/min
Motor power
75 to 160 kW
CompAir đã tung ra một loạt máy nén trục vít quay hai cấp không dầu hiệu suất cao hoàn toàn mới để nâng cao hơn nữa dòng máy D-Series thành công và từng đoạt giải thưởng của mình. Những máy không dầu công suất cao này hiện bao phủ phạm vi lưu lượng rộng từ 5,1 đến 23,52 m3/phút. Các mẫu D75 đến D160 có tốc độ cố định và các mẫu D110RS đến D160RS có tốc độ được điều chỉnh.
Bất kể ngành công nghiệp nào, nhu cầu về khí nén không dầu chất lượng cao hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt ngày càng tăng. Cho dù cần thiết cho sản xuất thực phẩm và đồ uống hay hóa chất, cung cấp dược phẩm, đồ điện tử hay các thành phần nhạy cảm, các nhà sản xuất sẽ không còn chấp nhận rủi ro nhiễm bẩn sản phẩm hoặc thiết bị nữa. Vì lý do này, các mẫu không dầu 2 giai đoạn của CompAir cung cấp tiêu chuẩn cao nhất về độ tinh khiết của khí và đã được chứng nhận ISO 8573-1 Class Zero (2010) không chứa dầu và silicon.
Hiệu quả được đảm bảo nhờ động cơ điện chất lượng cao tuyệt vời, cùng với sự tuân thủ pháp luật, độ tin cậy cao và an toàn vận hành. Đây là những lợi ích tuyệt vời ngoài việc bôi trơn động cơ tự động. Các máy nén trục vít quay không dầu này sử dụng hai quạt hướng tâm hiệu quả theo Luật hiệu quả ErP 2015, mang lại mức độ tiếng ồn thấp, tổn thất áp suất thấp và hiệu suất làm mát tuyệt vời.
Mạch nước kín để làm mát đầu nén khí đạt được mức nhiệt độ thấp liên tục, cũng có nghĩa là cần ít hộp số hơn. Thiết kế đầu nén khí hai giai đoạn công suất cao cung cấp khả năng nén không dầu 100% và gần như đẳng nhiệt với độ tin cậy cao nhờ nhiệt độ thấp liên tục, cho phép sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe ở nhiệt độ môi trường lên đến 45°C.
Thiết kế đầu nén hai cấp, công suất cao cung cấp khả năng nén 100% không dầu và gần như đẳng nhiệt với độ tin cậy cao nhờ nhiệt độ thấp không đổi, cho phép sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe ở nhiệt độ môi trường lên tới 45°C.
Hiệu quả được đảm bảo nhờ động cơ điện IE3 tuyệt vời, cùng với sự tuân thủ pháp luật, độ tin cậy cao và an toàn vận hành – những lợi ích tuyệt vời ngoài việc bôi trơn động cơ tự động. (Động cơ điện IE4 tùy chọn)
Bảo dưỡng dễ dàng
Máy nén sử dụng hai quạt hướng tâm hiệu quả theo Luật hiệu quả ErP 2015, mang lại mức độ tiếng ồn thấp, tổn thất áp suất thấp và hiệu suất làm mát tuyệt vời. Mạch nước kín để làm mát đầu khí đạt được mức nhiệt độ thấp liên tục, cũng có nghĩa là cần ít hộp số hơn.
Hệ thống điều khiển Delcos XL đa ngôn ngữ đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và bảo vệ khoản đầu tư của bạn bằng cách liên tục theo dõi các thông số vận hành, điều này rất cần thiết để giảm chi phí sở hữu.
Technical Data
D75 – D160 Fixed Speed
Compressor Model |
Cooling Method |
Motor Rating [kW] |
Nominal Pressure [bar g] |
Free Air Delivered 1] [m3/min] 8 bar g 10 bar g |
Dimensions L x W x H [mm] |
Noise Level 2] [dB(A)] 8 bar g 10 bar g |
Weight [kg] |
||
CompAir D75 |
Air |
75 |
8 – 10 |
12.91 |
10.63 |
2597 x1744 x 2001 |
75 |
74 |
3023 |
Water |
72 |
70 |
3223 |
||||||
CompAir D90 |
Air |
90 |
8 – 10 |
15.65 |
13.79 |
2597 x1744 x 2001 |
76 |
75 |
3223 |
Water |
73 |
72 |
3423 |
||||||
CompAir D110 |
Air |
110 |
8 – 10 |
19.51 |
17.39 |
2597 x1744 x 2001 |
77 |
77 |
3265 |
Water |
75 |
74 |
3465 |
||||||
CompAir D132 |
Air |
132 |
8 – 10 |
22.39 |
20.50 |
2597 x1744 x 2001 |
78 |
78 |
3432 |
Water |
77 |
76 |
3632 |
||||||
CompAir D160 |
Air |
160 |
10 |
— |
22.33 |
2597 x1744 x 2001 |
— |
78 |
3644 |
Water |
77 |
3844 |
D110RS – D160RS Regulated Speed
Compressor Model |
Cooling Method |
Motor Rating [kW] |
Working Pressure [bar g] |
Free Air Delivered 1] [m3/min] min. max. |
Dimensions L x W x H [mm] |
Noise Level at 70% Load 2] [dB(A)] |
Weight [kg] |
|
CompAir D110RS-8 |
Air |
110 |
4 – 8 |
8.89 |
19.51 |
2597 x1744 x 2001 |
76 |
3278 |
Water |
72 |
3478 |
||||||
CompAir D110RS-10 |
Air |
110 |
4 – 10 |
10.51 |
17.68 |
2597 x1744 x 2001 |
76 |
3278 |
Water |
71 |
3478 |
||||||
CompAir D132RS-8 |
Air |
132 |
4 – 8 |
8.95 |
22.95 |
2597 x1744 x 2001 |
77 |
3476 |
Water |
73 |
3676 |
||||||
CompAir D132RS-10 |
Air |
132 |
4 – 10 |
10.51 |
21.10 |
2597 x1744 x 2001 |
77 |
3476 |
Water |
72 |
3676 |
||||||
CompAir D160RS-10 |
Air |
160 |
4 – 10 |
10.40 |
23.52 |
2597 x1744 x 2001 |
77 |
3688 |
Water |
73 |
3888 |
1] D ata measured and stated in accordance with ISO 1217, Edition 4, Annex C and Annex E and the following conditions: Air Intake Pressure 1 bar a, Air Intake Temperature 20°C, Humidity 0 % (Dry).
2] Measured in free field conditions in accordance with ISO 2151, tolerance ± 3dB (A).
1] Dữ liệu được đo và nêu theo ISO 1217, Phiên bản 4, Phụ lục C và Phụ lục E và các điều kiện sau: Áp suất khí nạp 1 bar a, Nhiệt độ khí nạp 20°C, Độ ẩm 0 % (Khô).
2] Đo trong điều kiện trường tự do theo ISO 2151, dung sai ± 3dB (A).
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn