Máy sấy khí hấp thụ Heatless dạng mô đun CompAir AX060NS-AX314NS
Heatless Modular Adsorption Dryers
AX060NS – AX314NS
Cốt lõi của bất kỳ giải pháp xử lý khí nén nào là máy sấy, mục đích của nó là loại bỏ hơi nước, ngăn chặn sự ngưng tụ, ăn mòn và trong trường hợp máy sấy hấp phụ, ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Máy sấy CompAir đã được thử nghiệm 100% về chức năng và hiệu suất tại nhà máy của chúng tôi ở Fogliano, Ý để đảm bảo tiêu chuẩn hiệu suất cao nhất, cung cấp độ tinh khiết của khí nén theo tiêu chuẩn ISO8573-1.2010, bụi bẩn Loại 2 (1 micron) và nước Loại 2 (điểm sương áp suất -40°C).
Khí nén sạch và khô dễ dàng đạt được với máy sấy khí nén siêu tinh khiết AX_N.
Máy sấy CompAir đáng tin cậy cung cấp cho bạn:
• Nhiều hơn với số tiền bạn bỏ ra – mọi thứ cần thiết để lắp đặt đều có trong hộp
• Bảo vệ quy trình sản xuất của bạn khỏi độ ẩm và bụi
• Chi phí vòng đời thấp hơn – chi phí năng lượng thấp và bảo trì đơn giản
• Giám sát điểm sương tích hợp
• Hoạt động an toàn và yên tĩnh
• Yên tâm – sản phẩm đáng tin cậy nhất cùng loại
• Được thiết kế để sử dụng trong phòng máy nén, tại điểm ứng dụng hoặc tích hợp vào thiết bị gốc của bạn, máy sấy CompAir là giải pháp hiệu quả cho các vấn đề do khí nén bị ô nhiễm gây ra.
Dryer model |
inlet & outlet BSPP (1) |
Rated flow (2) |
dimensions (mm) |
approx. weight kgs |
|||
Nm3/min |
scfm |
A |
B |
C |
|||
AX060NS |
2” |
6.00 |
212 |
1194 |
305 |
635 |
166 |
AX078NS |
2” |
78.00 |
276 |
1448 |
305 |
635 |
200 |
AX113NS |
2” |
11.33 |
400 |
1778 |
305 |
635 |
248 |
AX159NS |
2” |
15.85 |
560 |
1778 |
305 |
787 |
353 |
AX212NS |
2 1/2” |
21.23 |
750 |
1778 |
305 |
965 |
458 |
AX235NS |
2 1/2” |
23.45 |
828 |
1448 |
305 |
1295 |
524 |
AX314NS |
2 1/2” |
31.43 |
1110 |
1778 |
305 |
1295 |
668 |
specifications |
standard |
optional |
maximum particle size (ISO class)(4) |
class 2 (1 micron) |
class 1 (0.01 micron) |
maximum water content (ISO class)|4) |
class 2 (-40°C pdp) |
class 1 (-70°C) |
minimum operating pressure |
4 barg |
– |
maximum operating pressure |
10 or 16 barg(6) |
consult factory |
recommended operating temp range |
1.5 to 35°C(6) |
– |
design operating temperature range |
1.5 to 50°C(6) |
– |
power supply requirements |
100 to 240 VAC/50 or 60 Hz |
24VDC |
(1) Tất cả các mô hình đều có kết nối ren BSPP
(2) Ở điều kiện đầu vào là 7 barg và 35°C và điểm sương áp suất đầu ra là -40oC. Đối với tất cả các điều kiện khác, hãy tham khảo các hệ số hiệu chỉnh ở trên
(3) Khuyến nghị cho tất cả các ứng dụng. Yêu cầu khi máy sấy được lắp đặt ngay phía hạ lưu của máy nén bôi trơn bằng dầu.
(4) theo ISO 8573.1:2010 (E)
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn