Máy nén khí trục vít ngâm dầu Gardner Denver ESM2-6
Pressure range
10 bar
Volume flow
0.18 to 0.9 m3/min
Motor power
2.2 to 7.5 kW
Gói sản phẩm này được thiết kế để giữ cho khái niệm thiết kế đơn giản nhất có thể nhưng vẫn đảm bảo độ yên tĩnh để có thể lắp đặt ở nơi cần thiết mà không cần phải cân nhắc đặc biệt đến tiếng ồn.
Nổi tiếng trong ngành về chất lượng và độ tin cậy, Gardner Denver liên tục phát triển Dòng ESM để đạt được hiệu suất và hiệu quả tiên tiến. Dòng máy nén trục vít bôi trơn ESM02-ESM06 bao gồm nhiều mẫu và phiên bản khác nhau để cho phép tính linh hoạt tối đa.
Phạm vi áp suất: 10 bar
Lưu lượng thể tích: 0,18 đến 0,9 m³/phút
Công suất động cơ: 2,2 đến 7,5 kW
Nhờ thiết kế thân thiện với người dùng, các máy nén này dễ sử dụng, dễ lắp đặt và hoàn toàn sẵn sàng để cắm và chạy. Được thiết kế với số lượng bộ phận chuyển động tối thiểu, các máy nén rất đáng tin cậy, mạnh mẽ và có khả năng chạy liên tục. Thiết kế mái che mới của máy nén đảm bảo bảo trì nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu thời gian chết và tối đa hóa độ tin cậy.
Việc lắp đặt chỉ mất vài phút. Tất cả các điểm dịch vụ đều dễ dàng tiếp cận thông qua các cửa hông có thể tháo rời. Thiết kế đơn giản giúp giảm thiểu số lượng bộ phận chuyển động, giúp giảm chi phí bảo trì. Bộ tách lọc khí/dầu và bộ lọc dầu được lắp cạnh nhau để đảm bảo dễ dàng tiếp cận cho mục đích bảo trì.
Bộ điều khiển máy nén mới C-Pro1.0+ được trang bị tiêu chuẩn cho tất cả các mẫu máy và cung cấp thông tin về áp suất, nhiệt độ dầu và trạng thái máy nén (có tải/không tải) cùng nhau trên một màn hình và cung cấp nhiều tính năng hữu ích, chẳng hạn như:
• Có sẵn bộ thu ở mức 270 lít và 500 lít cho ESM04-ESM06
• Kết hợp bộ lọc sơ bộ và bộ lọc vi mô
• Bộ xả định thời hoặc phao cho các thiết bị gắn trên bộ thu và trạm khí
Base Mounted Gardner Denver ESM2-6
Gardner Denver model |
Maximum Pressure |
FAD @ 10 bar/145 psi 1) |
Motor |
Starter Options |
Receiver Size |
Noise Level 2) |
Weight |
Dimensions L x W x H |
|
bar g |
m3/min |
Kw |
Hp |
|
L |
dB(A) |
Kg |
Mm |
|
ESM02 – (230 V) |
10 |
0.18 |
2.2 |
3 |
DOL |
– |
63 |
151 |
600 x 650 x 1100 |
ESM02 |
10 |
0.21 |
2.2 |
3 |
DOL |
– |
63 |
151 |
600 x 650 x 1100 |
ESM03 |
10 |
0.35 |
3 |
4 |
DOL |
– |
64 |
151 |
600 x 650 x 1100 |
ESM04 |
10 |
0.45 |
4 |
5 |
Star-Delta |
– |
67 |
154 |
600 x 650 x 1100 |
ESM05 |
10 |
0.66 |
5.5 |
7 |
Star-Delta |
– |
68 |
173 |
600 x 650 x 1100 |
ESM06 |
10 |
0.89 |
7.5 |
10 |
Star-Delta |
– |
70 |
179 |
600 x 650 x 1100 |
Receiver Mounted Gardner Denver ESM2-6
Gardner Denver model |
Maximum Pressure |
FAD @ 10 bar/145 psi 1) |
Motor |
Starter Options |
Receiver Size |
Noise Level 2) |
Weight |
Dimensions L x W x H |
||
bar g |
m3/min |
Kw |
Hp |
|
L |
dB(A) |
Kg |
Mm |
||
ESM02-270 (230V) |
10 |
0.18 |
2.2 |
3 |
DOL |
270 |
63 |
242 |
1539 x 720 x 1604 |
|
ESM02-270 |
10 |
0.21 |
2.2 |
3 |
DOL |
270 |
63 |
242 |
1539 x 720 x 1604 |
|
ESM03-270 |
10 |
0.35 |
3 |
4 |
DOL |
270 |
64 |
242 |
1539 x 720 x 1604 |
|
ESM04-270 |
10 |
0.45 |
4 |
5 |
Star-Delta |
270 |
67 |
245 |
1539 x 720 x 1604 |
|
ESM04-500 |
10 |
0.45 |
4 |
5 |
Star-Delta |
500 |
67 |
314 |
1885 x 720 x 1700 |
|
ESM05-270 |
10 |
0.66 |
5.5 |
7 |
Star-Delta |
270 |
68 |
263 |
1539 x 720 x 1604 |
|
ESM05-500 |
10 |
0.66 |
5.5 |
7 |
Star-Delta |
500 |
68 |
333 |
1885 x 720 x 1700 |
|
ESM06-270 |
10 |
0.89 |
7.5 |
10 |
Star-Delta |
270 |
70 |
269 |
1539 x 720 x 1604 |
|
ESM06-500 |
10 |
0.89 |
7.5 |
10 |
Star-Delta |
500 |
70 |
339 |
1885 x 720 x 1700 |
AIRSTATION(3) Gardner Denver ESM2-6
Gardner Denver model |
Maximum Pressure |
FAD @ 10 bar/145 psi 15 |
Motor |
Starter Options |
Receiver Size |
Noise Level 2) |
Weight |
Dimensions L x W x H |
|
bar g |
m3/min |
Kw |
Hp |
|
L |
dB(A) |
Kg |
Mm |
|
ESM02FS-270 (230V) |
10 |
0.18 |
2.2 |
3 |
DOL |
270 |
63 |
261 |
1539 x 720 x 1604 |
ESM02FS-270 |
10 |
0.21 |
2.2 |
3 |
DOL |
270 |
63 |
261 |
1539 x 720 x 1604 |
ESM03FS-270 |
10 |
0.35 |
3 |
4 |
DOL |
270 |
64 |
261 |
1539 x 720 x 1604 |
ESM04FS-270 |
10 |
0.45 |
4 |
5 |
Star-Delta |
270 |
67 |
270 |
1539 x 720 x 1604 |
ESM04FS-500 |
10 |
0.45 |
4 |
5 |
Star-Delta |
500 |
67 |
339 |
1885 x 720 x 1700 |
ESM05FS-270 |
10 |
0.66 |
5.5 |
7 |
Star-Delta |
270 |
68 |
289 |
1539 x 720 x 1604 |
ESM05FS-500 |
10 |
0.66 |
5.5 |
7 |
Star-Delta |
500 |
68 |
358 |
1885 x 720 x 1700 |
ESM06FS-270 |
10 |
0.89 |
7.5 |
10 |
Star-Delta |
270 |
70 |
295 |
1539 x 720 x 1604 |
ESM06FS-500 |
10 |
0.89 |
7.5 |
10 |
Star-Delta |
500 |
70 |
364 |
1885 x 720 x 1700 |
1] Data measured and stated in accordance with ISO 1217 Ed. 4, Annex C and the following conditions: Air Intake Pressure 1 bar a ; Air Intake Temperature 20° C ; Humidity 0 % (dry)
2] Measured in free field conditions in accordance with ISO 2151, tolerance ± 3 dB(A)
3] The refrigerant dryer requires a separate electric supply. Data refer to ISO 7183, A; pressure dew point 3° C
1] Dữ liệu được đo và nêu theo ISO 1217 Ed. 4, Phụ lục C và các điều kiện sau: Áp suất khí nạp 1 bar a; Nhiệt độ khí nạp 20° C; Độ ẩm 0 % (khô)
2] Đo trong điều kiện ngoài trời theo ISO 2151, dung sai ± 3 dB(A)
3] Máy sấy lạnh yêu cầu nguồn điện riêng. Dữ liệu tham khảo ISO 7183, A; điểm sương áp suất 3° C
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn