Máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir RL 30-75 kW

Máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir RL 30-75 kW

Máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir RL 30-75 kW Tốc độ cố định và thay đổi

RL 30-75 Series Fixed & Variable Speed

Máy nén khí trục vít bôi trơn bằng dầu 30-75 kW (40-100 hp)

COMPAIR nỗ lực giúp bạn luôn dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh bằng máy nén khí dòng RL mới giúp giảm tổng chi phí sở hữu thông qua các linh kiện chất lượng cao, hiệu quả năng lượng hàng đầu trong ngành và chuyên môn toàn cầu.

Thiết kế sáng tạo, Lựa chọn linh hoạt

  

Hiệu quả cho nhu cầu thay đổi: Máy nén VSD có động cơ hiệu suất cao nhất hiện có

Hiệu suất cao cấp cho nhu cầu liên tục: Máy nén tốc độ cố định với động cơ cảm ứng IE3 TEFC hoạt động liên tục và các tính năng nâng cao để cải thiện hiệu suất và hiệu quả

Hiệu suất cao cấp cho nhu cầu thay đổi: Máy nén VSD với các tính năng nâng cao để cải thiện hiệu suất và hiệu quả

 

Được thiết kế để cải thiện hiệu quả đáng kể với đầu nén khí hiện đại, động cơ hiệu suất cao, hệ thống làm mát tự do và Hệ thống thu hồi năng lượng (ERS) tùy chọn giúp cải thiện hiệu quả đáng kể

Công nghệ V-Shield™ cung cấp thiết kế hoàn toàn tích hợp, không rò rỉ với ống dẫn dầu bằng thép không gỉ PTFE và vòng đệm mặt chữ O

Kiểm soát thích ứng tiến bộ (PAC™) theo dõi các thông số vận hành chính và liên tục điều chỉnh để ngăn ngừa thời gian ngừng hoạt động bất ngờ

Khả năng bảo dưỡng được cải thiện đảm bảo thời gian hoạt động tăng lên với các tính năng như lọc hai giai đoạn, bảo trì dễ dàng và tuổi thọ kéo dài của Ingersoll Rand, chất làm mát cao cấp

Truy cập dịch vụ cửa bản lề với tay nắm tích hợp giúp truy cập nhanh chóng và dễ dàng vào tất cả các thành phần mà người dùng có thể bảo trì

Bộ điều khiển Xe-Series cung cấp chức năng điều khiển nâng cao thông qua giao diện người dùng trực quan cũng như khả năng truy cập từ xa bằng bất kỳ trình duyệt web phổ biến hiện tại nào

  • Được thiết kế để cải thiện hiệu quả đáng kể với đầu nén khí hiện đại, động cơ hiệu suất cao, hệ thống làm mát tự do và Hệ thống thu hồi năng lượng (ERS) tùy chọn giúp cải thiện hiệu quả đáng kể
  • Công nghệ V-Shield™ cung cấp thiết kế hoàn toàn tích hợp, không rò rỉ với ống dẫn dầu bằng thép không gỉ PTFE và vòng đệm mặt chữ O
  • Kiểm soát thích ứng tiến bộ (PAC™) theo dõi các thông số vận hành chính và liên tục điều chỉnh để ngăn ngừa thời gian ngừng hoạt động bất ngờ
  • Khả năng bảo dưỡng được cải thiện đảm bảo thời gian hoạt động tăng lên với các tính năng như lọc hai giai đoạn, bảo trì dễ dàng và kéo dài tuổi thọ, chất làm mát cao cấp

Fixed Speed Standard Performance

Model

Max pressure

Nominal power

Max.FAD

m3/min

Dimensions

(L x W x H) mm

Weight (Air-cooled) kg

barg

psig

kW

hp

RL30e_A7.5

7.5

110

30

40

5.9

1947 X 1152 X 1609

1090

RL30e_A8.5

8.5

125

30

40

5.4

1947 X 1152 X 1609

1090

RL30e_A10

10.0

145

30

40

4.9

1947 X 1152 X 1609

1069

RL30e_A14

14.0

200

30

40

3.8

1947 X 1152 X 1609

1069

RL37e_A7.5

7.5

110

37

50

7.2

1947 X 1152 X 1609

1140

RL37e_A8.5

8.5

125

37

50

6.9

1947 X 1152 X 1609

1140

RL37e_A10

10.0

145

37

50

6.0

1947 X 1152 X 1609

1124

RL37e_A14

14.0

200

37

50

4.8

1947 X 1152 X 1609

1124

RL45_A7.5

7.5

110

45

60

8.9

2433X1250X2032

1841

RL45_A8.5

8.5

125

45

60

8.3

2433X1250X2032

1841

RL45_A10

10.0

145

45

60

7.7

2433 X 1250 X 2032

1841

RL45_A14

14.0

200

45

60

5.9

2433 X 1250 X 2032

1841

RL55_A7.5

7.5

110

55

75

11.2

2433 X 1250 X 2032

1936

RL55_A8.5

8.5

125

55

75

10.4

2433 X 1250 X 2032

1936

RL55_A10

10.0

145

55

75

9.3

2433 X 1250 X 2032

1936

RL55_A14

14.0

200

55

75

7.4

2433 X 1250 X 2032

1936

RL75_A7.5

7.5

110

75

100

14.5

2433 X 1250 X 2032

1962

RL75_A8.5

8.5

125

75

100

13.9

2433 X 1250 X 2032

1962

RL75_A10

10.0

145

75

100

13.0

2433 X 1250 X 2032

1962

RL75_A14

14.0

200

75

100

10.7

2433 X 1250 X 2032

1962

Variable Speed Standard Performance

Model

Max pressure

Nominal power

Max.FAD

m3/min

Dimensions

(L x W x H) mm

Weight (Air-cooled)

kg

barg

psig

kW

hp

RL30RS

10.0

145

45

60

5.7

1937 X 1056X 1534

1075

RL37RS

10.0

145

55

75

6.6

1937 X 1056X 1534

1138

RL45RS

10.0

145

45

60

8.5

2433X1250X2032

1304

RL55RS

10.0

145

55

75

11.2

2433X1250X2032

1700

RL75RS

10.0

145

75

100

14.9

2433X1250X2032

1726

* Air-cooled models only
* RL30-37RS using Xe-70M;Rest models all equipped with Xe-90M
* FAD (Free Air Delivery) is full package performance including all losses, tested per ISO 1217:2009 Annex C.

* Chỉ dành cho các mẫu làm mát bằng không khí
* RL30-37RS sử dụng Xe-70M; Các mẫu còn lại đều được trang bị Xe-90M
* FAD (Free Air Delivery) là hiệu suất trọn gói bao gồm tất cả các tổn thất, được thử nghiệm theo Phụ lục C của ISO 1217:2009.

 

Á ĐÔNG GROUP
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP Á ĐÔNG

Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com

Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com

Website: sullivan-palatek.vn