Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand ML200 MM200 MH200 ML250 MM250 MH250

Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand ML200 MM200 MH200 ML250 MM250 MH250

Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand ML200 MM200 MH200 ML250 MM250 MH250

Dòng Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand SSR ML200 MM200 MH200 ML250 MM250 MH250 mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

Dòng máy nén SSR mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

ĐỘ TIN CẬY
• Nhiệt độ môi trường xung quanh 46°C mạnh mẽ giúp máy nén hoạt động trong phòng thiết bị nóng và giảm thiểu tình trạng tắt máy đột ngột do bộ làm mát bị bẩn
• Bộ lọc khí đầu vào 3 micron kéo dài tuổi thọ của máy bằng cách giúp ngăn bụi bẩn xâm nhập vào máy nén
• Bộ truyền động bánh răng tích hợp được căn chỉnh vĩnh viễn và không cần điều chỉnh trong quá trình vận hành bình thường

GIẢM CHI PHÍ VẬN HÀNH
• Ultra Coolant™ 8.000 giờ giúp giảm chi phí bảo trì bằng cách kéo dài thời gian cần thiết giữa các lần thay chất làm mát
• Kiểm soát đầu vào kỹ thuật số Intellisys®
Không cần bảo trì trong quá trình vận hành thông thường Vận hành máy nén ở hiệu suất cao nhất Giảm thời gian chạy không tải
Cho phép sắp xếp dễ dàng
Liên tục theo dõi các thông số vận hành chính
Cung cấp dữ liệu vận hành lịch sử

BAO BÌ BAO GỒM
• Động cơ IP23 380 hoặc 415 Volt/3 pha/50Hz
• Bộ khởi động sao-tam giác tích hợp 380 hoặc 415 Volt/3 pha/50 Hz
• Bộ làm mát sau làm mát bằng không khí xả khí ở CTD 8°C
• Bộ làm mát dầu làm mát bằng không khí
• Bộ tách ngưng tụ và bẫy xả
• Vỏ bọc yên tĩnh 85 dB(A)
• Bảo hành trọn gói 1 năm1
• Bảo hành 5 năm cho hệ thống truyền động, bình tách và bộ làm mát làm mát bằng không khí1

PHẠM VI CUNG CẤP TÙY CHỌN
• Khởi động lại khi mất điện – Tự động khởi động lại máy nén sau khi mất điện
• Bộ làm mát làm mát bằng nước cho phép nhiệt độ nước đầu vào tối đa là 46°C
• Nguồn điện từ 380 đến 6600 Volt/3 pha/50 hoặc 60 Hz

 

MODEL

RATED PRESSURE

bar(g)          psi(g)

NOMINAL MOTOR POWER

kW

CAPACITY

m3/min           cfm

WEIGHT

kg

ML200

7.5     109

200

34.3   1211

3930

MM200

8.5     123

200

32.9   1162

3930

MH200

10.0   145

200

30.2   1066

3930

ML250

7.5     109

250

43.9   1550

4688

MM250

8.5     123

250

42.5   1501

4688

MH250

10.0   145

250

38.8   1370

4688

 

Dimensions

A – 100 mm dia. electric cable entry

B 1/2” BSP condensate drain

C – 3” ASA main air discharge

D – Cooling water inlet

E – Cooling water out

F – Control panel

 

Á ĐÔNG GROUP – ADE GROUP

Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com

Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com

Website: sullivan-palatek.vn