Máy nén khí Ingersoll Rand RM11i 11kw
Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand RM37-75kW
Máy nén khí trục vít ngập dầu RM-Series mới tận dụng lõi máy nén tiên tiến để đạt được các tiêu chuẩn về hiệu suất và độ tin cậy vượt trội. Cấu hình rô-to được tối ưu hóa và động cơ hiệu suất cao tiêu chuẩn IE5 mang lại hiệu suất cao hơn, dẫn đến chi phí năng lượng thấp hơn và giảm chi phí vận hành. Được trang bị bộ điều khiển thông minh Luminance Series với khả năng quản lý từ xa mạnh mẽ, máy nén khí RM-Series giúp tăng năng suất và giúp bạn yên tâm hơn.
Các tính năng nổi trội:
Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand RM55-160KW
Máy nén khí trục vít ngập dầu RM-Series mới tận dụng lõi máy nén tiên tiến để đạt được các tiêu chuẩn về hiệu suất và độ tin cậy vượt trội. Cấu hình rô-to được tối ưu hóa và động cơ hiệu suất cao cấp tiêu chuẩn IE3 giúp tăng hiệu suất lên tới 16%, giúp giảm chi phí năng lượng và giảm chi phí vận hành. Được trang bị bộ điều khiển thông minh Luminance Series với khả năng quản lý từ xa mạnh mẽ, máy nén khí RM-Series giúp tăng năng suất và giúp bạn yên tâm hơn.
Các tính năng nổi trội:
Model
|
Áp suất barg
|
Công suất động cơ kW |
Lưu lượng m3/min |
Kích thước(mm) (L x W x H) |
Trọng lượng kg |
Standard RM fixed drive |
|
|
|
|
|
RM55i A7.5 |
7.5 |
55 |
10.3 |
1832 x 1249 x 1512 |
1233 |
RM55i A8.5 |
8.5 |
55 |
9.8 |
1832 x 1249 x 1512 |
1233 |
RM55i A10 |
10 |
55 |
8.4 |
1832 x 1249 x 1512 |
1233 |
RM55i A12.5 |
12.5 |
55 |
7.5 |
1832 x 1249 x 1512 |
1233 |
RM75i A7.5 |
7.5 |
75 |
12.8 |
1832 x 1249 x 1512 |
1302 |
RM75i A8.5 |
8.5 |
75 |
12.4 |
1832 x 1249 x 1512 |
1302 |
RM75i A10 |
10 |
75 |
11.3 |
1832 x 1249 x 1512 |
1302 |
RM75i A12.5 |
12.5 |
75 |
10.2 |
1832 x 1249 x 1512 |
1302 |
RM75ie A7.5 |
7.5 |
75 |
14.0 |
1832 x 1249 x 1512 |
1623 |
RM75ie A8.5 |
8.5 |
75 |
13.5 |
1832 x 1249 x 1512 |
1623 |
RM75ie A10 |
10 |
75 |
12.5 |
1832 x 1249 x 1512 |
1623 |
RM75ie A12.5 |
12.5 |
75 |
10.5 |
1832 x 1249 x 1512 |
1623 |
Standard RM variable drive |
|
|
|
|
|
RM37n A |
10 |
37 |
7.0 |
1544 x 884 x 1376 |
692 |
RM45n A |
10 |
45 |
8.5 |
1544 x 884 x 1376 |
692 |
RM37n A TAS |
10 |
37 |
7.0 |
2200 x 884 x 1424 |
894 |
RM45n A TAS |
10 |
45 |
8.5 |
2558 x 884 x 1424 |
905 |
RM55n A |
10 |
55 |
10.2 |
1832 x 1249 x 1512 |
978 |
RM75ne A |
10 |
75 |
15.4 |
1832 x 1249 x 1512 |
1291 |
Model |
Rated Power kW |
Nominal Pressure barg |
Air Volume m3/min |
Dimensions (L x W x H) mm |
Weight kg |
i Standard unit performance |
|||||
RM7i_A |
7.5 |
7 |
1.22 |
716 x 677 x 1061 |
222 |
8 |
1.14 |
||||
10 |
1.00 |
||||
12.5 |
0.81 |
||||
RM11i_A |
11 |
7 |
1.69 |
225 |
|
8 |
1.58 |
||||
10 |
1.41 |
||||
12.5 |
1.23 |
||||
RM15i_A |
15 |
7 |
2.50 |
984 x 1017 x 1065 |
465 |
8 |
2.40 |
||||
10 |
2.07 |
||||
12.5 |
1.70 |
||||
RM18i_A |
18.5 |
7 |
3.10 |
993 x 1020 x 1118 |
509 |
8 |
3.00 |
||||
10 |
2.61 |
||||
12.5 |
2.15 |
||||
RM22i_A |
22 |
7 |
3.70 |
524 |
|
8 |
3.60 |
||||
10 |
3.08 |
||||
12.5 |
2.72 |
||||
RM30i_A |
30 |
7 |
5.44 |
1556 x 928 x 1413 |
697 |
8 |
5.21 |
||||
10 |
4.74 |
||||
RM37i_A |
37 |
7 |
6.52 |
742 |
|
8 |
6.12 |
||||
10 |
5.62 |
||||
RM45i_A |
45 |
7 |
8.30 |
870 |
|
8 |
8.08 |
||||
10 |
6.85 |
Model |
Rated Power kW |
Nominal Pressure barg |
Air Volume m3/min |
Dimensions (L x W x H) mm |
Weight kg |
n Standard unit performance |
|||||
RM7n_A |
7.5 |
12.5 |
0.15-1.18 |
840 x 680 x 810 |
169 |
RM11n_A |
11 |
12.5 |
0.15-1.65 |
182 |
Công ty cổ phần thiết bị Công Nghiệp Á Đông
Liên hệ: 098 194 1795
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn