Máy nén khí Ingersoll Rand RM132n W 132kw VSD
Máy nén khí Ingersoll Rand RM132n W 132kw VSD
Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand RM37-75kW
Máy nén khí trục vít ngập dầu RM-Series mới tận dụng lõi máy nén tiên tiến và ổ đĩa tốc độ thay đổi để đạt được hiệu suất và tiêu chuẩn độ tin cậy vượt trội, ở bất kỳ tải khí nén nào. Cấu hình rôto được tối ưu hóa và động cơ hiệu suất cao IE5 tiêu chuẩn mang lại hiệu quả tăng, dẫn đến chi phí năng lượng thấp hơn và giảm chi phí vận hành. Được trang bị bộ điều khiển thông minh Luminance Series với khả năng quản lý từ xa mạnh mẽ, máy nén khí RM-Series giúp tăng năng suất và mang lại cho bạn sự an tâm.
Máy nén khí trục vít ngập dầu RM-Series mới tận dụng lõi máy nén tiên tiến để đạt được các tiêu chuẩn về hiệu suất và độ tin cậy vượt trội. Cấu hình rô-to được tối ưu hóa và động cơ hiệu suất cao tiêu chuẩn IE5 mang lại hiệu suất cao hơn, dẫn đến chi phí năng lượng thấp hơn và giảm chi phí vận hành. Được trang bị bộ điều khiển thông minh Luminance Series với khả năng quản lý từ xa mạnh mẽ, máy nén khí RM-Series giúp tăng năng suất và giúp bạn yên tâm hơn.
Các tính năng nổi trội:
Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand RM55-160KW
Máy nén khí trục vít ngập dầu RM-Series mới tận dụng lõi máy nén tiên tiến để đạt được các tiêu chuẩn về hiệu suất và độ tin cậy vượt trội. Cấu hình rô-to được tối ưu hóa và động cơ hiệu suất cao cấp tiêu chuẩn IE3 giúp tăng hiệu suất lên tới 16%, giúp giảm chi phí năng lượng và giảm chi phí vận hành. Được trang bị bộ điều khiển thông minh Luminance Series với khả năng quản lý từ xa mạnh mẽ, máy nén khí RM-Series giúp tăng năng suất và giúp bạn yên tâm hơn.
Các tính năng nổi trội:
Model |
Max. Pressure barg – 50HZ |
Nominal Power kW |
Capacity m3/min |
Dimensions (mm) (L x W x H) |
Weight (air/water-cooled) kg |
Standard RM fixed drive |
|
|
|
|
|
RM90i A7.5/W7.5 |
7.5 |
90 |
16.5 |
2455 x 1586 x 1670 |
2262 / 2266 |
RM90i A8.5/W8.5 |
8.5 |
90 |
16.4 |
2455 x 1586 x 1670 |
2262 / 2266 |
RM90i A10/W10 |
10 |
90 |
15.1 |
2455 x 1586 x 1670 |
2262 / 2266 |
RM110i A7.5/W7.5 |
7.5 |
110 |
20.8 |
2455 x 1586 x 1670 |
2590 / 2602 |
RM110i A8.5/W8.5 |
8.5 |
110 |
20.0 |
2455 x 1586 x 1670 |
2590 / 2602 |
RM110i A10/W10 |
10 |
110 |
18.0 |
2455 x 1586 x 1670 |
2590 / 2602 |
RM132i A7.5/W7.5 |
7.5 |
132 |
25.5 |
2520 x 1598 x 1740 |
3159 / 3122 |
RM132i A8.5/W8.5 |
8.5 |
132 |
24.8 |
2520 x 1598 x 1740 |
3159 / 3122 |
RM132i A10/W10 |
10 |
132 |
22.0 |
2520 x 1598 x 1740 |
3159 / 3122 |
RM160i A7.5/W7.5 |
7.5 |
160 |
30.6 |
2520 x 1598 x 1740 |
3234 / 3241 |
RM160i A8.5/W8.5 |
8.5 |
160 |
30.0 |
2520 x 1598 x 1740 |
3234 / 3241 |
RM160i A10/W10 |
10 |
160 |
26.4 |
2520 x 1598 x 1740 |
3234 / 3241 |
Standard RM variable drive |
|
|
|
|
|
RM90n A/W |
10 |
90 |
18.0 |
2455 x 1586 x 1670 |
1751 / 1755 |
RM110n A/W |
10 |
110 |
21.8 |
2455 x 1586 x 1670 |
1802 / 1814 |
RM132n A/W |
10 |
132 |
25.2 |
2520 x 1598 x 1740 |
2104 / 2067 |
RM160n A/W |
10 |
160 |
31.4 |
2520 x 1598 x 1740 |
2333 / 2340 |
Model Max Pressure Nominal Power Capacity FAD Dimensions Weight
barg – 50HZ kW m3/min – 50Hz (L x W x H)mm kg
RM90n_A 10 90 18 2455 x 1586 x 1670 1751
RM90n_W 10 90 18 2455 x 1586 x 1670 1755
RM110n_A 10 110 21.8 2455 x 1586 x 1670 1802
RM110n_W 10 110 21.8 2455 x 1586 x 1670 1814
RM132n_A 10 132 25.2 2520 x 1598 x 1740 2104
RM132n_W 10 132 25.2 2520 x 1598 x 1740 2067
RM160n_A 10 160 31.4 2520 x 1598 x 1740 2333
RM160n_W 10 160 31.4 2520 x 1598 x 1740 2340
Model |
Max Pressure (barg – 50HZ) |
NominalPower (kW) |
Capacity FAD (m3/min – 50Hz) |
Dimensions (L)mm |
Dimensions (W)mm |
Dimensions (H)mm |
Weight (Air- Cooled) kg |
Weight (Water- Cooled) kg |
RM55i-A7.5 |
7.5 |
55 |
10.3 |
1832 |
1249 |
1512 |
2266 |
– |
RM55i-A8.5 |
8.5 |
55 |
9.8 |
1832 |
1249 |
1512 |
2266 |
– |
RM55i-A10 |
10.0 |
55 |
8.4 |
1832 |
1249 |
1512 |
2266 |
– |
RM55i-A12.5 |
12.5 |
55 |
7.5 |
1832 |
1249 |
1512 |
2602 |
– |
RM75i-A7.5 |
7.5 |
75 |
12.8 |
1832 |
1249 |
1512 |
2602 |
– |
RM75i-A8.5 |
8.5 |
75 |
12.2 |
1832 |
1249 |
1512 |
2602 |
– |
RM75i-A10 |
10.0 |
75 |
11.3 |
1832 |
1249 |
1512 |
3122 |
– |
RM75i-A12.5 |
12.5 |
75 |
10.2 |
1832 |
1249 |
1512 |
3122 |
– |
RM75ie-A7.5 |
7.5 |
75 |
14.0 |
1832 |
1249 |
1512 |
3122 |
– |
RM75ie-A8.5 |
8.5 |
75 |
13.5 |
1832 |
1249 |
1512 |
3241 |
– |
RM75ie-A10 |
10.0 |
75 |
12.5 |
1832 |
1249 |
1512 |
3241 |
– |
RM75ie-A12.5 |
12.5 |
75 |
10.5 |
1832 |
1249 |
1512 |
3241 |
– |
RM90i-7.5 |
7.5 |
90 |
16.5 |
2455 |
1586 |
1670 |
2262 |
2266 |
RM90i-8.5 |
8.5 |
90 |
16.4 |
2455 |
1586 |
1670 |
2262 |
2266 |
RM90i-10 |
10.0 |
90 |
15.1 |
2455 |
1586 |
1670 |
2262 |
2266 |
RM110i-7.5 |
7.5 |
110 |
20.8 |
2455 |
1586 |
1670 |
2590 |
2602 |
RM110i-8.5 |
8.5 |
110 |
20.0 |
2455 |
1586 |
1670 |
2590 |
2602 |
RM1101-10 |
10.0 |
110 |
18.0 |
2455 |
1586 |
1670 |
2590 |
2602 |
RM132i-7.5 |
7.5 |
132 |
25.5 |
2520 |
1598 |
1740 |
3159 |
3122 |
RM132i-8.5 |
8.5 |
132 |
24.8 |
2520 |
1598 |
1740 |
3159 |
3122 |
RM132i-10 |
10.0 |
132 |
22.0 |
2520 |
1598 |
1740 |
3159 |
3122 |
RM160i-7.5 |
7.5 |
160 |
30.6 |
2520 |
1598 |
1740 |
3234 |
3241 |
RM160i-8.5 |
8.5 |
160 |
30.0 |
2520 |
1598 |
1740 |
3234 |
3241 |
RM160i-10 |
10.0 |
160 |
26.4 |
2520 |
1598 |
1740 |
3234 |
3241 |
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn