MÁY NÉN KHÍ PISTON ÁP SUẤT CAO REAVELL GARDNER DENVER
Reavell là nhà cung cấp hàng đầu toàn cầu về hệ thống máy nén bôi trơn áp suất cao hiệu quả và đáng tin cậy . Các mô-đun của chúng tôi cung cấp cho bạn sự linh hoạt để phát triển một gói sản phẩm độc đáo cho thương hiệu của bạn, mang lại tất cả độ tin cậy của máy nén áp suất cao cao cấp . Khám phá danh mục sản phẩm của chúng tôi bên dưới và yêu cầu báo giá ngay hôm nay!
Độ tin cậy và tính linh hoạt cao nhất trong phân khúc của hệ thống máy nén Reavell khiến chúng trở thành thiết bị lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, nơi cần nguồn cung cấp khí nén hoặc khí gas ổn định. Đọc thêm , khám phá tất cả các ứng dụng và liên hệ với chúng tôi để thảo luận về yêu cầu hệ thống của bạn .
Hệ thống nén áp suất cao Reavell được thiết kế và chế tạo để cung cấp nhiều thập kỷ hoạt động không gặp sự cố . Tuy nhiên, ngay cả thiết bị tốt nhất cũng cần được chăm sóc đúng cách để hoạt động ở hiệu suất cao nhất. Đó là lý do tại sao mỗi sản phẩm Reavell đều được bảo hành theo tiêu chuẩn của chúng tôi, đội ngũ dịch vụ giàu kinh nghiệm và phụ tùng & bộ dụng cụ thay thế chính hãng. Đọc thêm để khám phá phạm vi dịch vụ sau mua hàng của chúng tôi và tìm hiểu về các tùy chọn bảo hành và phụ tùng máy nén áp suất cao chính hãng.
Được thành lập vào năm 1898 tại Ipswich, Reavell đã dành 120 năm qua để cống hiến cho sự xuất sắc về kỹ thuật với cam kết hoàn toàn về các giải pháp hệ thống tổng thể. Sự chú ý của chúng tôi đến từng chi tiết và động lực hướng đến sự xuất sắc đã giúp chúng tôi trở thành nhà cung cấp hệ thống nén cho các dự án quan trọng như xây dựng Đường sắt ngầm London . Ngày nay, chúng tôi vẫn tiếp tục sống theo tinh thần vượt quá mong đợi và là một nhóm các chuyên gia giàu kinh nghiệm, tận tụy xây dựng các giải pháp máy nén áp suất cao chất lượng hàng đầu và giúp doanh nghiệp của khách hàng thành công .
Nhận quyền truy cập miễn phí vào tài liệu thương hiệu của chúng tôi bao gồm các tờ rơi về sản phẩm và ngành, sách trắng, nghiên cứu tình huống và nhiều hơn nữa!
|
DELIVERY PRESSURE |
FLOW RATE |
MAXIMUM MOTOR POWER |
ELEVATED COMPRESSOR INLET |
MAXIMUM BOOSTER INLET PRESSURE *
|
|||||
Minimum |
Maximum |
Minimum delivery pressure |
Maximum delivery pressure |
Maximum Inlet Pressure |
Flow rate at maximum delivery pressure |
|||||
|
|
|
barg |
barg |
m3/hr |
m3/hr |
kW |
mbarg |
m3/hr |
barg |
LOW PRESSURE
|
AIR COOLED |
5204 |
16 |
40 |
2.9- 6.8 |
2.7 -7 |
2.2 |
140 |
3.1 -8 |
n/a |
5205 |
16 |
40 |
6.5-15.5 |
5.8-14.2 |
4 |
140 |
6.6 -16.2 |
n/a |
||
5207 |
16 |
40 |
12.5-26 |
11.5-24.4 |
7.5 |
30 |
11.8 -25.1 |
n/a |
||
5209 |
16 |
40 |
26 -43.5 |
24.1-40.7 |
11 |
30 |
24.8 -41.9 |
6 |
||
5211 |
20 |
45 |
26- 62 |
24-57.1 |
15 |
30 |
24.7-58.8 |
n/a |
||
5213 |
16 |
31 |
27.9-66.5 |
26.5-64 |
15 |
30 |
27.3 – 65.9 |
n/a |
||
WATER COOLED |
5212 |
10 |
35 |
25.1-63.7 |
22.3- 57.9 |
15 |
140 |
25.4 – 65.9 |
n/a |
|
5217 |
10 |
40 |
57.5 -136 |
50.5-125.6 |
30 |
140 |
57.5 -143 |
7 |
||
5236 |
10 |
40 |
135-313 |
125 -291 |
75 |
140 |
142.3 – 331.2 |
7 |
||
5242** |
17 |
35 |
171.5-285 |
170 -282.5 |
110 |
1000 |
337.8- 561.4 |
10 |
||
INTERMEDIATE PRESSURE
|
AIR COOLED |
5307 |
40 |
80 |
15.6-28 |
14.7 -26.5 |
11 |
30 |
15.1-27.3 |
6 |
5309 |
40 |
80 |
24.2 -43.5 |
23.3- 42 |
18.5 |
30 |
24 -43.2 |
4 |
||
WATER COOLED |
5317 |
40 |
85 |
27.8-67.1 |
26.7-64.6 |
18.5 |
1000 |
53.1-128.4 |
6 |
|
5337 |
40 |
85 |
68-159.7 |
66.3 – 156.5 |
55 |
1000 |
131.7 -311 |
6 |
||
5342** |
17 |
80 |
152-292.9 |
146.2-281.8 |
75 |
1000 |
290.5-560 |
10 |
||
HIGH PRESSURE
|
AIR COOLED |
5404 |
85 |
350 |
6.4-8.3 |
5.4 -7.3 |
4 |
70 |
5.8 -7.8 |
n/a |
5405 |
85 |
350 |
9.3 – 12.2 |
8.1-11 |
5 |
30 |
8.3-11.3 |
n/a |
||
5405E |
85 |
350 |
9.2 – 16.4 |
8.3-15 |
7.5 |
30 |
8.5 -15.4 |
n/a |
||
5407 |
160 |
350 |
12.4-26.8 |
11.8- 25.5 |
15 |
400 |
16.5- 35.6 |
5 |
||
5407H |
160 |
414 |
12.4-26.8 |
11.8-20.8 |
15 |
30 |
12.1 -21.4 |
5 |
||
5409*** |
150 |
350 |
19.9- 44 |
19.2-42.5 |
22 |
400 |
26.8- 59.3 |
4 |
||
5409H |
160 |
414 |
19.9-43.3 |
19.2 -41.8 |
22 |
30 |
19.8-43 |
4 |
||
WATER COOLED |
5417 |
140 |
350 |
27- 67.6 |
25 -65.5 |
30 |
1000 |
49.7-130.2 |
6 |
|
5437 |
140 |
350 |
65 -159.2 |
64.1-156.9 |
90 |
1000 |
127.4 -311.8 |
6.5 |
||
5437H |
160 |
414 |
75.8-157.3 |
64.1-133 |
75 |
1000 |
127.4-264.3 |
6.5 |
||
5442** |
100 |
350 |
153.6 -369.7 |
144-346.7 |
150 |
1000 |
286.2 -689 |
10 |
||
CUSTOM ENGINEERED
|
AIR COOLED |
5450** |
2.5 |
414 |
437.5 -874.4 |
143-285.8 |
185 |
1000 |
284.2-567.9 |
18 |
5470** |
2 |
414 |
638.4 – 1276.8 |
273.2-546.4 |
250 |
1000 |
542.9 -1085.8 |
18 |
||
WATER COOLED |
5460** |
2 |
414 |
866.9 -1719.2 |
194.9-386.5 |
250 |
1000 |
387.3 -768 |
18 |
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn