Máy nén khí piston Ingersoll Rand cho xe điện

Với sự thay đổi nhanh chóng của hệ thống giao thông công cộng và sự phát triển của ngành công nghiệp xe năng lượng mới, thiết kế khái niệm của máy nén khí cần được tích hợp với các khái niệm tiên tiến bao gồm nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, tiếng ồn thấp và dễ lắp đặt. Máy nén khí ô tô do Ingersoll Rand phát triển và sản xuất là một hệ thống được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành giao thông công cộng. Với độ tin cậy cao và bảo trì thuận tiện, hệ thống khí nén sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí.
Đặc trưng
- Nhỏ gọn : Sự kết hợp giữa động cơ và xi lanh mang lại thiết kế tích hợp và kích thước nhỏ hơn nhiều.
- Nhẹ : Máy nén nhẹ với động cơ nhôm giúp giảm mức tiêu thụ điện năng.
- Độ ồn thấp : Thiết kế tiên tiến giúp giảm hiệu quả mức độ tiếng ồn xuống dưới 72 decibel, mang lại môi trường hoạt động yên tĩnh.
- Lớp phủ Ultra : Bề mặt bên trong xi lanh được phủ lớp phủ Ultra, kéo dài thời gian bảo dưỡng, hiệu suất làm kín cao và ít mài mòn, kéo dài thời gian bảo dưỡng của máy nén.
- Nhũ hóa không dầu : Máy nén không cần chất bôi trơn này giải quyết hoàn toàn các vấn đề nhũ hóa dầu thường gặp trong ngành công nghiệp ô tô, giúp bạn tiết kiệm chi phí thay thế dầu bôi trơn và loại bỏ nguy cơ tiềm ẩn của hiện tượng nhũ hóa dầu.
- Khả năng thích ứng cao : Khả năng thích ứng với nhiệt độ và độ tin cậy tuyệt vời.
Specifications
|
B16XB3/ 10-Y
|
B16VXB3/ 10-Y
|
B16VXB4/ 10-Y
|
B16VXB3/ 12-Y
|
B1 5VXB4/ 12-Y
|
B16VXB 3/ 12-MY
|
B16VXB4/ 12-MY
|
B1 6VXB5A/ 1 2 -M Y
|
Motor Type
|
Three-phase Asynchronous
|
Three-phase Asynchronous
|
Three-phase Asynchronous
|
Three-phase Asynchronous
|
Three-phase Asynchronous
|
Permanent Magnet Synchronous
|
Permanent Magnet Synchronous
|
Permanent Magnet Synchronous
|
Rated Voltage V
|
220/380
|
220/380
|
220/380
|
220/380
|
220/380
|
220/380
|
220/380
|
220/380
|
Rated Pressure Mpa
|
0.8
|
0.8
|
0.8
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Max. Pressure Mpa
|
1
|
1
|
1
|
1.2
|
1.2
|
1.2
|
1.2
|
1.2
|
Rated Power kW
|
1.5
|
2.2
|
3
|
2.2
|
3
|
2.2
|
3.3
|
4
|
Drive Type
|
Direct Connection
|
Direct Connection
|
Direct Connection
|
Direct Connection
|
Direct Connection
|
Direct Connection
|
Direct Connection
|
Direct Connection
|
Rated Displacement m2/min
|
0.15
|
0.23
|
0.28
|
0.25
|
0.28
|
0.28
|
0.32
|
0.45
|
Net Weight kg
|
40
|
51
|
53
|
51
|
53
|
51
|
53
|
60
|
Dimensions (L*W*H mm)
|
452*377*360
|
557*374*370
|
557*374*370
|
557*374*370
|
557*374*370
|
557*374*370
|
557*374*370
|
661*338*437
|
Min. Space Reserved for Installation (L*W*H mm)
|
650*650*550
|
750*650*550
|
750*650*550
|
750*650*550
|
750*650*550
|
750*650*550
|
750*650*550
|
860*650*650
|
Exhaust Port Dimensions
|
Outer Screw M22*1.5, internal 24° tapered seal
|
|
|
|
|
|
|
|