Máy nén khí trục vít Gardner Denver FM07-75 kW

Máy nén khí trục vít Gardner Denver FM07-75 kW

Máy nén khí trục vít Gardner Denver FM07-75 kW

Máy nén khí trục vít Gardner Denver FM07-75 kW (7,5 – 75 kW)

Máy nén khí trục vít Gardner Denver FM07-75 kW công suất 7,5 kW đến 75 kW là giải pháp khí nén hiệu quả, nhỏ gọn và đáng tin cậy đồng thời giúp bạn kiểm soát tốt chi phí.

  

 

Thiết kế Máy nén khí trục vít Gardner Denver FM07-75 kW đáng tin cậy

Máy nén khí trục vít quay 7kW đến 75kW được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao mà môi trường làm việc hiện đại và người vận hành máy đặt ra cho chúng. Do đó, máy nén khí trục vít dẫn động bằng dây đai của chúng tôi cực kỳ tiết kiệm năng lượng, yên tĩnh, đáng tin cậy và dễ sử dụng, đảm bảo tuổi thọ hoạt động lâu dài và cung cấp chất lượng không khí tối ưu.

  • Nhiệt độ môi trường xung quanh 46°C theo tiêu chuẩn
  • Thiết kế bộ lọc trước cho gói
  • Dễ dàng cài đặt và dễ dàng bảo trì
  • Dấu chân nhỏ
  • Thiết kế đầu gió Gardner Denver sáng tạo
  • Bộ điều khiển Delcos BD dễ vận hành

Tự động căng đai

  • Không cần bảo trì
  • Cung cấp độ căng đai chính xác
  • Đảm bảo tuổi thọ dây đai dài

 

Thông số kỹ thuật Máy nén khí trục vít Gardner Denver FM07-75 kW:

Model Number

Pressure (Bar)

Power (kW)

FAD1 (m3/min)

Noise Level2 dB(A)

Drive

Weight (kG)

Dimensions L x W x H (mm)

FM07-7A

7

7.5

1.14

70

Belt

205

667×630×1031

FM07-8A

8

7.5

1.01

70

Belt

205

667×630×1031

FM07-10A

10

7.5

0.99

70

Belt

205

667×630×1031

FM07-13A

13

7.5

0.76

70

Belt

205

667×630×1031

FM11-7A

7

11

1.65

70

Belt

219

667×630×1031

FM11-8A

8

11

1.45

70

Belt

219

667×630×1031

FM11-10A

10

11

1.43

70

Belt

219

667×630×1031

FM11-13A

13

11

1.10

70

Belt

219

667×630×1031

FM15-7A

7

15

2.71

71

Belt

335

787×658×1190

FM15-8A

8

15

2.52

71

Belt

335

787×658×1190

FM15-10A

10

15

2.27

71

Belt

335

787×658×1190

FM15-13A

13

15

1.80

71

Belt

335

787×658×1190

FM18-7A

7

18.5

3.18

72

Belt

361

787×658×1190

FM18-8A

8

18.5

3.00

72

Belt

361

787×658×1190

FM18-10A

10

18.5

2.73

72

Belt

361

787×658×1190

FM18-13A

13

18.5

2.34

72

Belt

361

787×658×1190

FM22-7A

7

22

3.37

72

Belt

367

787×658×1190

FM22-8A

8

22

3.18

72

Belt

367

787×658×1190

FM22-10A

10

22

3.08

72

Belt

367

787×658×1190

FM22-13A

13

22

2.62

72

Belt

367

787×658×1190

FM30-7A

7

30

5.11

72

Direct

700

1554×894×1505

FM30-8A

8

30

5.08

72

Direct

700

1554×894×1505

FM30-10A

10

30

4.48

72

Direct

700

1554×894×1505

FM37-7A

7

37

6.09

72

Direct

780

1554×894×1505

FM37-8A

8

37

6.05

72

Direct

780

1554×894×1505

FM37-10A

10

37

5.01

72

Direct

780

1554×894×1505

FM45-7A

7

45

7.74

76

Direct

850

1554×894×1505

FM45-8A

8

45

7.60

76

Direct

850

1554×894×1505

FM45-10A

10

45

5.95

76

Direct

850

1554×894×1505

FM55-7A

7

55

10.29

76

Direct

1150

2004×1179×1605

FM55-8A

8

55

10.26

76

Direct

1150

2004×1179×1605

FM55-10A

10

55

9.22

76

Direct

1150

2004×1179×1605

FM75-7A

7

75

13.29

76

Direct

1200

2004×1179×1605

FM75-8A

8

75

12.11

76

Direct

1200

2004×1179×1605

FM75-10A

10

75

10.22

76

Direct

1200

2004×1179×1605

1) Data measured and stated in accordance with ISO 1217, Edition 4, Annex C and Annex E and the following conditions: Air Intake Pressure 1 bar a, Air Intake Temperature 20°C, Humidity 0 % (Dry).

2) Measured in free field conditions in accordance with ISO 2151, tolerance ± 3dB (A).

 

Á ĐÔNG GROUP
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP Á ĐÔNG

Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com

Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com

Website: sullivan-palatek.vn