Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand R45-75i

Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand R45-75i

Máy nén khí trục vít Ingersoll Rand R45-75i 45-75 kW

  

 

Máy nén Ingersoll Rand R-Series cung cấp những thiết kế và công nghệ tốt nhất đã được chứng minh qua thời gian với các tính năng tiên tiến để đảm bảo mức độ tin cậy, hiệu quả và năng suất cao nhất. Và với bộ truyền động tốc độ thay đổi (VSD), máy nén tự động điều chỉnh đầu ra khí nén để đạt hiệu suất cao nhất cho hoạt động của bạn, giảm thiểu mức sử dụng năng lượng ở bất kỳ tải nào.
  • Thiết kế hiệu quả: Đầu khí đã được kiểm chứng theo thời gian, hệ thống làm mát tuần tự và tùy chọn Hệ thống thu hồi năng lượng (ERS) cải thiện đáng kể hiệu quả
  • Thiết kế chống rò rỉ: Công nghệ V-Shield cung cấp thiết kế hoàn toàn tích hợp, chống rò rỉ với ống dẫn dầu bằng thép không gỉ PTFE và vòng đệm mặt chữ O
  • Điều khiển thông minh từ xa: Bộ điều khiển Xe-Series cung cấp chức năng điều khiển nâng cao thông qua giao diện người dùng trực quan và truy cập từ xa bằng bất kỳ trình duyệt web phổ biến hiện tại nào
  • Giảm thời gian chết: Kiểm soát thích ứng tiến bộ (PAC™) theo dõi các thông số vận hành chính và liên tục điều chỉnh để ngăn ngừa thời gian chết bất ngờ
  • Hoạt động không gặp sự cố: Các tính năng như lọc hai giai đoạn, bảo trì dễ dàng và chất làm mát cao cấp Ingersoll Rand có tuổi thọ kéo dài giúp hoạt động của bạn diễn ra suôn sẻ
  • Hiệu suất năng lượng tối ưu: Bộ truyền động biến thiên tốc độ (VSD) tự động điều chỉnh lượng khí nén đầu ra để đạt hiệu suất cao nhất cho hoạt động của bạn, giảm thiểu mức sử dụng năng lượng ở mọi tải.

i Ingersoll Rand Standard – 50 Hz Performance

 

Max. Pressure

Nominal Power Capacity (FAD)*

Dimensions (Length x Width x Height)

Weight (Air-cooled)

Model

bar g

psig

kW

hp

m3/min           cfm

mm

in

kg

lb

R45ie

7.5

110

45

60

8.00

281

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,603

3,533

 

8.5

125

45

60

7.60

267

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,603

3,533

 

10.0

145

45

60

6.80

241

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,603

3,533

R55i

7.5

110

55

75

10.19

360

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,603

3,533

 

8.5

125

55

75

9.43

333

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,603

3,533

 

10.0

145

55

75

8.58

303

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,603

3,533

 

14.0

200

55

75

6.51

230

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,603

3,533

R75i

7.5

110

75

100

13.34

471

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,718

3,787

 

8.5

125

75

100

12.77

451

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,718

3,787

 

10.0

145

75

100

11.61

410

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,718

3,787

 

14.0

200

75

100

8.83

312

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,718

3,787

i Ingersoll Randf Total Air System (TAS) – 50 Hz Performance

 

Max. Pressure

Nominal Power Capacity (FAD)*

Dimensions (Length x Width x Height)

Weight (Air-cooled)

Model

bar g

psig

kW

hp

m3/min           cfm

mm

in

kg

lb

R45ie TAS

7.0

103

45

60

8.00

281

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,753

3,864

 

8.0

118

45

60

7.60

267

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,753

3,864

 

9.5

138

45

60

6.80

241

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,753

3,864

R55i TAS

7.0

103

55

75

10.19

360

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,753

3,864

 

8.0

118

55

75

9.43

333

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,753

3,864

 

9.5

138

55

75

8.58

303

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,753

3,864

 

13.5

193

55

75

6.51

230

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,753

3,864

R75i TAS

7.0

103

75

100

13.34

471

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,868

4,118

 

8.0

118

75

100

12.77

451

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,868

4,118

 

9.5

138

75

100

11.61

410

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,868

4,118

 

13.5

193

75

100

8.83

312

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,868

4,118

n Ingersoll Rand Nirvana Standard –

50 Hz Performance

 

 

 

 

 

 

Max. Pressure

Nominal Power

Capacity (FAD)**

Dimensions (Length x Width x Height)

Weight (Air-cooled)

Model

bar g           psig

kW    hp

m3/min           cfm

mm    in

kg      lb

R55n

4.5-10.0

65-145

55

75

3.23-10.53

114-372

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,420

3,131

R75n

4.5-10.0

65-145

75

100

3.23-13.56

114-479

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,420

3,131

n Ingersoll Rand Nirvana1 Total Air System (TAS) – 50 Hz Performance

 

Max. Pressure

Nominal Power

Capacity (FAD)**

Dimensions (Length x Width x Height)

Weight (Air-cooled)

Model

bar g           psig

kW    hp

m3/min           cfm

mm    in

kg      lb

R55nTAS

4.5-9.5

65-135

55

75

3.23-10.11

114-357

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,570

3,462

R75nTAS

4.5-9.5

65-135

75

100

3.23-12.94

114-457

2,432 x 1,265 x 2,032

96 x 50 x 80

1,570

3,462

 
 

Á ĐÔNG GROUP
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP Á ĐÔNG

Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com

Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com

Website: sullivan-palatek.vn