Ingersoll Rand nỗ lực giúp bạn luôn dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh bằng máy nén khí R-Series thế hệ tiếp theo giúp giảm tổng chi phí sở hữu thông qua hiệu suất năng lượng hàng đầu trong ngành, các thành phần đáng tin cậy và công suất cung cấp tốt nhất trong phân khúc.
Ingersoll Rand nỗ lực giúp bạn luôn dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh bằng máy nén khí R-Series thế hệ tiếp theo giúp giảm tổng chi phí sở hữu thông qua hiệu suất năng lượng hàng đầu trong ngành, các thành phần đáng tin cậy và công suất cung cấp tốt nhất trong phân khúc.
Thiết kế sáng tạo, lựa chọn linh hoạt | ||
i | Hiệu quả cho nhu cầu liên tục: Máy nén khí tốc độ cố định có động cơ cảm ứng TEFC hiệu suất cao cấp IP55 đáng tin cậy | |
n | Hiệu quả cho nhu cầu thay đổi: Máy nén khí biến tần VSD có động cơ hiệu suất cao nhất hiện có | |
ie | Hiệu suất cao cấp cho nhu cầu liên tục: Máy nén khí tốc độ cố định với động cơ cảm ứng IE3 TEFC hoạt động liên tục và các tính năng nâng cao để cải thiện hiệu suất và hiệu quả | |
ne | Hiệu suất cao cấp cho nhu cầu thay đổi: Máy nén khí VSD với các tính năng nâng cao để cải thiện hiệu suất và hiệu quả |
ie Standard 50 Hz Performance |
|||||
|
Max pressure |
Nominal power |
Capacity (FAD)* |
Dimensions (L x W x H)** |
Weight (Air-cooled)** |
Model |
barg |
kW |
m3/min |
mm |
kg |
RS15ie |
7.5 |
15 |
2.83 |
1300 x 850 x 1300 |
631 |
RS15ie |
8.5 |
15 |
2.66 |
631 |
|
RS15ie |
10.0 |
15 |
2.38 |
636 |
|
RS15ie |
14.0 |
15 |
1.76 |
636 |
|
RS18ie |
7.5 |
18.5 |
3.48 |
665 |
|
RS18ie |
8.5 |
18.5 |
3.28 |
665 |
|
RS18ie |
10.0 |
18.5 |
3.00 |
670 |
|
RS18ie |
14.0 |
18.5 |
2.29 |
670 |
|
RS22ie |
7.5 |
22 |
4.05 |
685 |
|
RS22ie |
8.5 |
22 |
3.85 |
685 |
|
RS22ie |
10.0 |
22 |
3.48 |
690 |
|
RS22ie |
14.0 |
22 |
2.78 |
690 |
|
ne Standard 50 Hz Performance |
|||||
|
Max pressure |
Nominal power |
Capacity (FAD)* |
Dimensions (L x W x H)** |
Weight (Air-cooled)** |
Model |
barg |
kW |
m3/min |
mm |
kg |
RS15ne |
10.0 |
15 |
2.34 |
1300 x 850 x 1300 |
722 |
RS18ne |
10.0 |
18.5 |
2.86 |
736 |
|
RS22ne |
10.0 |
22 |
3.41 |
749 |
|
ie Total Air System (TAS) 50 Hz Performance |
|||||
|
Max pressure |
Nominal power |
Capacity (FAD)* |
Dimensions (L x W x H)** |
Weight (Air-cooled)** |
Model |
barg |
kW |
m3/min |
mm |
kg |
RS15ie |
7.0 |
15 |
2.83 |
1800 x 850 x 1300 |
793 |
RS15ie |
8.0 |
15 |
2.66 |
793 |
|
RS15ie |
9.5 |
15 |
2.38 |
798 |
|
RS15ie |
13.5 |
15 |
1.76 |
798 |
|
RS18ie |
7.0 |
18.5 |
3.48 |
838 |
|
RS18ie |
8.0 |
18.5 |
3.28 |
838 |
|
RS18ie |
9.5 |
18.5 |
3.00 |
843 |
|
RS18ie |
13.5 |
18.5 |
2.29 |
843 |
|
RS22ie |
7.0 |
22 |
4.05 |
860 |
|
RS22ie |
8.0 |
22 |
3.85 |
860 |
|
RS22ie |
9.5 |
22 |
3.48 |
865 |
|
RS22ie |
13.5 |
22 |
2.78 |
865 |
|
ne Total Air System (TAS) 50 Hz Performance |
|||||
|
Max pressure |
Nominal power |
Capacity (FAD)* |
Dimensions (L x W x H)** |
Weight (Air-cooled)** |
Model |
barg |
kW |
m3/min |
mm |
kg |
RS15ne |
9.5 |
15 |
2.42 |
1800 x 850 x 1300 |
909 |
RS18ne |
9.5 |
18.5 |
2.95 |
923 |
|
RS22ne |
9.5 |
22 |
3.51 |
936 |
*FAD (Free Air Delivery) is full package performance including all losses, tested per ISO 1217:2009 Annex C
**Weights and dimensions are for base model only, and do not include receiver tank
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn