Máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir L07-L22 (RS) 7-22kw

Máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir L07-L22 (RS) 7-22kw

CompAir L07 – L22, RS

Phạm vi tiêu chuẩn
Tốc độ cố định và được điều chỉnh

Phạm vi áp suất
5 đến 13 bar

Lưu lượng thể tích
0,43 đến 1,59 m³/phút

Công suất động cơ
7,5 đến 11 kW

Máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir L07-L22 (RS) 7-22kw

CompAir L07 – L22, RS

L-Series 7 – 11 kW
Fixed & Regulated Speed

Phạm vi tiêu chuẩn
Tốc độ cố định và được điều chỉnh

Phạm vi áp suất
5 đến 13 bar

Lưu lượng thể tích
0,43 đến 1,59 m³/phút

Công suất động cơ
7,5 đến 11 kW

L15 – L22
L15RS – L22RS
Fixed & Regulated Speed

Phạm vi tiêu chuẩn
Tốc độ cố định và được điều chỉnh

Phạm vi áp suất
7.5 đến 13 bar

Lưu lượng thể tích
0,83 đến 3,65 m³/phút

Công suất động cơ
15 đến 22 kW

 

Khái niệm thiết kế dựa trên độ tin cậy và tính linh hoạt tuyệt đối. Dòng sản phẩm này kết hợp những tiến bộ công nghệ và linh kiện mới nhất được thiết kế để có tuổi thọ cao nhằm mang đến cho người vận hành sự an tâm hoàn toàn. Sự sẵn có của nhiều phiên bản và tùy chọn khác nhau khiến chúng phù hợp với hầu hết mọi ứng dụng. Bao gồm các mẫu có tốc độ được điều chỉnh bổ sung, các phiên bản gắn trên máy thu bao gồm máy sấy lạnh (Airstation) và tùy chọn thu hồi nhiệt tích hợp.

    

Lợi ích máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir L07-L22 (RS) 7-22kw

  • Độ tin cậy cao và chất lượng khí nén cao
  • Vận hành dễ dàng và lắp đặt dễ dàng
  • Tính linh hoạt cao
  • Dấu chân nhỏ
  • Thiết kế đầu khí tích hợp hoàn toàn tiết kiệm năng lượng
  • Chi phí bảo trì thấp

Thiết kế máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir L07-L22 (RS) 7-22kw

Thiết kế tiên tiến của đầu nén khí hiệu suất cao cho phép vận hành ở tốc độ quay thấp và do đó làm giảm chi phí năng lượng. Thiết kế tích hợp sáng tạo, bao gồm tách dầu, lọc dầu và van bypass nhiệt, làm giảm số lượng ống và linh kiện bên ngoài, mang lại độ tin cậy tuyệt vời. Máy nén được trang bị động cơ điện IE 3 tiết kiệm năng lượng với lượng khí thải CO 2 giảm . Vì máy nén có mức độ tiếng ồn thấp nên có thể đặt tại điểm sử dụng.

Bộ điều khiển Delcos Pro dùng cho Máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir L07-L22 (RS) 7-22kw

Hệ thống điều khiển đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và bảo vệ khoản đầu tư bằng cách liên tục theo dõi các thông số hoạt động. Delcos Pro cũng có khả năng có đầu vào và đầu ra có thể lập trình, điều khiển các thiết bị bổ sung cũng như cung cấp tất cả thông tin có liên quan dưới dạng văn bản dễ đọc:

  • Hiển thị áp suất xả/áp suất đường ống
  • Hiển thị nhiệt độ không khí/dầu
  • Tổng số giờ chạy và chịu tải
  • Chỉ số dịch vụ đến hạn
  • Giám sát nhật ký lỗi nâng cao
  • Đồng hồ thời gian thực
  • Bộ hẹn giờ dừng/khởi động
  • Khởi động/dừng từ xa
  • Tự động khởi động lại sau khi mất điện
  • Cài đặt áp suất thứ hai
  • Chỉ báo trạng thái
  • RS485 – Modbus RTU

Có thể dễ dàng điều chỉnh áp suất thông qua bộ điều khiển.

Linh kiện chính hãng CompAir đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động an toàn và tiết kiệm. Việc tuân thủ các khoảng thời gian bảo trì là điều cần thiết để đạt hiệu quả năng lượng. Trong trường hợp mất áp suất do bộ lọc không phù hợp, nhu cầu năng lượng cao sẽ vượt quá chi phí bảo trì. Không gây nguy hiểm cho sự an toàn của hoạt động sản xuất của bạn. Các thành phần bên ngoài giống hệt nhau có thể khác nhau đáng kể.

Bộ dịch vụ CompAir bao gồm tất cả các bộ phận chính hãng và bộ phận hao mòn để bảo trì và đảm bảo hệ thống hoạt động tối ưu.

 

Model Number Number Description
L07 – L11 CK2076-1 Standard Filter Kit (Air/Oil)
L07e – L11e CK2076-2 Standard Filter Kit (Air/Oil)
LF07e – LF11e CK4076-2 Annual Filter Kit (Air/Oil/Separator)
L07e – L11e, RS CK4076-2-RS Annual Filter Kit (Air/Oil/Separator)
L07 – L11, RS CK4076-335-RS Annual Filter Kit (Air/Oil/Separator)
L07 – L11, RS CK2-GD2-1 Standard Filter Kit (Air/Oil)
L15 – L22 CK2100-2 Standard Filter Kit (Air/Oil)
L15 – L22 CK4100-L-1 Annual Filter Kit (Air/Oil/Separator)
L15 – L22, RS CK4100-L-1-RS Annual Filter Kit (Air/Oil/Separator)
L07 – L11 CK4-GD2-1 Annual Service Kit L07 – L11RS
L07 – L11, RS CK4-GD2-1-RS Annual Service Kit L07 – L11RS
L07 – L11 CK8-GD2-1 Major Kit (requires also CK4 Kit)
L07 – L11, RS CK8-GD2-1-RS Major Kit (requires also CK4 Kit)
L07 – L11/L07 – L11, RS CK16-GD2-1 Major Service Kit L07 – L11 / L07 – L11RS
L07 – L11 CK8076-2 Major Kit (requires also CK4 Kit)
L15 – L22 CK8100-2 Major Kit (requires also CK4 Kit)
L07 – L22 SCWOBG2-5 Screw Warranty Oil Fluid Force, 5 l
L07 – L22 SCWOBG2-20 Screw Warranty Oil Fluid Force, 20 l
L07 – L22 A92130520 CompAir Warranty Oil AEON S, 5 l
L07 – L22 A92130530 CompAir Screw Warranty Oil AEON S, 20 l

Thông số kỹ thuật Máy nén khí trục vít ngâm dầu CompAir L07-L22 (RS) 7-22kw:

CompAir L-Series – Dữ liệu kỹ thuật

Standard Range

L07 – L11 Fixed Speed

Compressor Model

Nominal Pressure

[bar g]

Drive Motor

[kW]

FAD 1]

[m3/min]

Noise Level 2]

[dB(A)]

Weight

[kg]

Dimensions L x W x H [mm]

L07

7

7.5

1.14

70

205

667 x 630 x 1050

8

0.99

10

0.97

13

0.80

L11

 

7

11

1.59

70

219

667 x 630 x 1050

 

8

1.58

10

1.39

13

1.14

L07 RS – L11 RS Regulated Speed

Compressor Model

Nominal Pressure

           [bar g]         

Drive Motor

[kW]

FAD 1] [m3/min] min. 1 max.

Noise Level at 70% load 2] [dB(A)]

Weight

[kg]

Dimensions L x W x H [mm]

L07 RS

 

7

8

10

13

7.5

0.45

1.13

67

225

667 x 630 x 1050

 

0.46

0.98

0.43

0.95

0.45

0.77

L11 RS

7

11

0.53

1.58

67

234

667 x 630 x 1050

8

0.52

1.56

10

0.51

1.39

13

0.49

1.07

L07 – L11 / L07 RS – L11 RS Airstation

Compressor Model

Nominal Pressure

[bar g]

Refrigeration Dryer 3]

Air Receiver [Volume]

Air Outlet

Weight

[kg]

Dimensions L x W x H [mm]

L07 / L07RS

7

270 litres

500 litres

RP 3/4″

340 / 360

405 / 425

1540x676x 1550

1885x700x 1643

8

270 litres

500 litres

340 / 360

405 / 425

1540x676x 1550

1885x700x 1643

10

270 litres

500 litres

340 / 360

405 / 425

1540x676x 1550

1885x700x 1643

L11 / L11RS

7

270 litres

500 litres

RP 3/4″

354 / 369

419 / 434

1540x676x 1550

1885x700x 1643

8

270 litres

500 litres

354 / 369

419 / 434

1540x676x 1550

1885x700x 1643

10

270 litres

500 litres

354 / 369

419 / 434

1540x676x 1550

1885x700x 1643    .

 

e – Range

L07e – L11e Fixed Speed

Compressor Model

Nominal Pressure

[bar g]

Drive Motor

[kW]

FAD 1]

[m3/min]

Noise Level 2]

[dB(A)]

Weight

[kg]

Dimensions L x W x H [mm]

L07e

7.5

7.5

1.30

70

215

667 x 630 x 1050

10

1.06

13

0.85

L11e

7.5

11

1.87

70

225

667 x 630 x 1050

10

1.61

13

1.32

L07e RS – L11e RS Regulated Speed

Compressor Model

Nominal Pressure

[bar g]

Drive Motor

[kW]

FAD 1] [m3/min] min. 1 max.

Noise Level at 70% load 2]

[dB(A)]

Weight

[kg]

Dimensions L x W x H [mm]

L07e RS

7.5

7.5

0.48

1.26

63

222

667 x 630 x 1050

10

0.44

1.01

13

0.41

0.83

L11e RS

X       

7.5

11

0.63

1.81

64

231

667 x 630 x 1050

10

0.64

1.56

13

0.57

1.26

L07e – L11e / L07e RS – L11e RS Airstation

Compressor Model

Nominal Pressure

[bar g]

Refrigeration Dryer 3]

Air Receiver

[Volume]

Air Outlet

Weight

[kg]

Dimensions L x W x H [mm]

L07e / L07e RS

7.5

10

270 litres

RP %”

336 / 353

1541 x 695 x 1577

L11e / L11e RS

7.5

10

270 litres

RP %”

350 / 362

1541 x 695 x 1577

1] Dữ liệu được đo và nêu theo ISO 1217 Ed. 4, Phụ lục C & Phụ lục E và các điều kiện sau: Áp suất khí nạp 1 bar a, Nhiệt độ khí nạp 20° C, Độ ẩm 0 % (khô)
2] Đo trong điều kiện ngoài trời theo ISO 2151 và ISO 9614-2, dung sai ± 3 dB(A).
3] Máy sấy lạnh yêu cầu nguồn điện riêng. Dữ liệu tham khảo DIN ISO 7183, 8573-1:2010 (lớp 4, điểm sương áp suất 3° C). Để biết thêm thông số kỹ thuật, vui lòng tham khảo tài liệu về máy sấy lạnh.

 

L15 – L22 Fixed Speed

Compressor Model

Nominal Pressure

[bar g]

Drive Motor

[kW]

FAD 1]

[m3/min]

Noise Level 2]

[dB(A)]

Weight

[kg]

1

Dimensions L x W x H [mm]

L15

7.5

15

2.70

70

335

787 x 698 x 1202

10

2.26

13

1.80

L18

7.5

18.5

3.25

71

361

787 x 698 x 1202

10

2.74

13

2.34

L22

 

7.5

22

3.65

71

367

787 x 698 x 1202

 

10

3.21

13

2.61

L15RS – L22RS Regulated Speed

Compressor Model

Nominal Pressure

[bar g]

Drive Motor

[kW]

FAD 1] [m3/min] min. I max.

Noise Level at 70% load 2]

[dB(A)]

Weight

[kg]

Dimensions L x W x H

[mm]

L15RS

7.5

15

0.92

2.60

67

365

787 x 698 x 1202

10

0.86

2.18

13

0.83

1.67

L18RS

7.5

18.5

1.33

3.05

68

381

787 x 698 x 1202

10

1.28

2.62

13

1.22

2.20

L22RS

 

7.5

22

1.04

3.54

69

386

787 x 698 x 1202

 

10

0.93

3.15

13

0.90

2.66

L15 – L22 / L15RS – L22RS Airstation

Compressor Model

Nominal Pressure

[bar g]

Refrigeration Dryer 3]

Air Receiver

[Volume]

Air Outlet

Weight

[kg]

1

Dimensions L x W x H [mm]

L15 / L15RS

7.5

500 litres

RP 1″

545 / 575

1883 x 815 x 1825

10

L18 / L18RS

7.5

500 litres

RP 1″

617 / 637

1883 x 815 x 1825

10

L22 / L22RS

7.5

500 litres

RP 1″

622 / 641

1883 x 815 x 1825

 

10

1] Dữ liệu được đo và nêu theo ISO 1217 Ed. 4, Phụ lục C & Phụ lục E và các điều kiện sau: Áp suất khí nạp 1 bar a, Nhiệt độ khí nạp 20° C, Độ ẩm 0 % (khô)
2] Đo trong điều kiện ngoài trời theo ISO 2151 và ISO 9614-2, dung sai ± 3 dB(A).
3] Máy sấy lạnh yêu cầu nguồn điện riêng. Dữ liệu tham khảo DIN ISO 7183, 8573-1:2010 (lớp 4, điểm sương áp suất 3° C). Để biết thêm thông số kỹ thuật, vui lòng tham khảo tài liệu về máy sấy lạnh.

 

Á ĐÔNG GROUP
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP Á ĐÔNG

Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com

Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com

Website: sullivan-palatek.vn