D37 – D75s D37RS – D75sRS
Air and Water Cooled
Pressure range
7 to 10 bar
Volume flow
5.1 to 12.7 m³/min
Motor power
37 to 75 kW
D37 – D75s D37RS – D75sRS
Air and Water Cooled
Pressure range
7 to 10 bar
Volume flow
5.1 to 12.7 m³/min
Motor power
37 to 75 kW
Máy nén trục vít không dầu hai cấp CompAir D-Series D37-D75 37-75kW là gì:
Các mẫu mới là:
• Máy nén trục vít quay không dầu Class Zero
• Công suất danh định từ 37-75 kW
• Công suất lên đến 12,7 m³/phút (@ 7 bar g)
• Bổ sung cho phạm vi mẫu đã thiết lập từ 75 đến 315 kW
• Mẫu tốc độ cố định và tốc độ thay đổi (RS)
• Làm mát bằng không khí và làm mát bằng nước
• Nhiều tùy chọn khác
Phạm vi này bao gồm các mô hình làm mát bằng không khí và nước từ 37 đến 75 kW và có sẵn ở cả tốc độ cố định và tốc độ được điều chỉnh (RS) cung cấp khí không dầu 100% được chứng nhận ISO 8573-1:2010 Class 0 cho các ứng dụng quan trọng nhất, ví dụ như trong ngành thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, dệt may và điện tử. Không có dầu được sử dụng trong các bộ phận nén, không phải để bịt kín hoặc bôi trơn rôto, cũng không phải để làm mát trực tiếp quá trình nén, giúp giảm nguy cơ thời gian chết tốn kém và sản phẩm bị nhiễm bẩn.
Dòng sản phẩm hoàn chỉnh hiện nay có công suất từ 37 đến 315kW , áp suất từ 4 đến 10 bar, lưu lượng từ 5,1 đến 51,8 m³/phút và có thể cung cấp:
Đặc trưng:
Technical Data Oil-Free Compressors for your Application
D37 – D75 Fixed Speed
Compressor Model |
Cooling Method |
Motor Rating [kW] |
Nominal Pressure [bar g] |
Free Air Delivered at Nominal Pressure 1] [m3/min] 7 bar g 8.5 bar g 10 bar g |
Dimensions L x W x H [mm] |
Noise Level 2] [dB(A)] [8 bar g] |
Weight [kg] |
|||||
D37 |
Air |
37 |
7 |
8.5 |
6.0 |
5.1 |
– |
2248x1372x1917 |
76 |
2387 |
||
Water |
6.0 |
5.2 |
76 |
2410 |
||||||||
D45 |
Air |
45 |
7 |
8.5 |
7.7 |
6.5 |
– |
2248x1372x1917 |
76 |
2497 |
||
Water |
7.7 |
6.5 |
76 |
2520 |
||||||||
D55 |
Air |
55 |
7 |
8.5 |
10 |
9.6 |
8.8 |
7.7 |
2248x1372x1917 |
76 |
2577 |
|
Water |
9.6 |
8.8 |
7.8 |
76 |
2600 |
|||||||
D75s |
Air |
75 |
7 |
8.5 |
10 |
12.7 |
11.6 |
10.7 |
2248x1372x1917 |
76 |
2682 |
|
Water |
12.7 |
11.7 |
10.8 |
76 |
2705 |
D37RS – D75RS Regulated Speed
Compressor Model |
Cooling Method |
Motor Rating [kW] |
Nominal Pressure [bar g] |
Free Air Delivered at Nominal Pressure 2] [m3/min] |
Dimensions L x W x H [mm] |
Noise Level 2] [dB(A)] |
Weight [kg] |
D37RS |
Air |
37 |
8.5 |
5.1 |
2080x1115x2070 |
65 – 74 |
1579 |
Water |
63 – 69 |
1624 |
|||||
D45RS |
Air |
45 |
8.5 |
6.3 |
2080x1115x2070 |
65 – 74 |
1579 |
Water |
63 – 69 |
1624 |
|||||
D55RS |
Air |
55 |
10 |
7.8 |
2078×1321 x 1947 |
76 – 80 |
2042 |
Water |
76 – 80 |
2042 |
|||||
D75sRS |
Air |
75 |
10 |
10.6 |
2078×1321 x1947 |
76 – 80 |
2042 |
Water |
76 – 80 |
2042 |
1] Data measured and stated in accordance with ISO 1217, Edition 4, Annex C and Annex E and the following conditions: Air Intake Pressure 1 bar a, Air Intake Temperature 20°C, Humidity 0 % (Dry).
2] Measured in free field conditions in accordance with ISO 2151, tolerance ± 3dB (A).
1] Dữ liệu được đo và nêu theo ISO 1217, Phiên bản 4, Phụ lục C và Phụ lục E và các điều kiện sau: Áp suất khí nạp 1 bar a, Nhiệt độ khí nạp 20°C, Độ ẩm 0 % (Khô).
2] Đo trong điều kiện trường tự do theo ISO 2151, dung sai ± 3dB (A).
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn