Máy sấy khí hấp thụ Ingersoll Rand EH-Series

Máy sấy khí hấp thụ Ingersoll Rand EH-Series

Máy sấy khí hấp thụ Ingersoll Rand EH-Series

  • Phạm vi công suất: 400-2100 cfm (11,3-59,5 m3/phút)
  • Áp suất Điểm sương: -40°F đến -100°F (-40°C đến -70°C)
  • ISO Class 1 đến 2
  • Điện áp: 460V/3PH/60HZ (400V/3PH/50HZ)
  • Áp suất đầu vào tối đa: 150 psig (10,3 barg)
  • Nhiệt độ đầu vào tối đa: 122°F (50°C)
  • Loại chất hút ẩm: Nhôm hoạt tính

Máy sấy khí hấp thụ Ingersoll Rand EH-Series

 

Desiccant Dryer Performance

Model

Capacity -40°C Dew Point

Heater

kW

Blower

In/Out Connection

in

Width

Dimensions

Weight

Depth

Height

nm3/min

scfm

kW

hp

mm

in

mm

in

mm

in

kg

lb

HL90

2.5

90

1 NPT

1,029

40.5

762

30.0

1,603

63.1

215

475

HL120

3.4

120

1 NPT

1,029

40.5

762

30.0

1,603

63.1

255

563

HL160

4.5

160

11/ NPT

1,130

44.5

813

32.0

1,679

66.1

321

707

HL200

5.7

200

11/ NPT

1,130

44.5

813

32.0

1,679

66.1

332

731

HL250

7.1

250

11/ NPT

1,232

48.5

813

32.0

1,697

66.8

394

869

HL300

8.5

300

2NPT

1,232

48.5

813

32.0

1,697

66.8

419

924

HL400

11.3

400

2NPT

1,334

52.5

919

36.2

1,722

67.8

506

1,115

HL500

14.2

500

2 NPT

1,435

56.5

1,008

39.7

2,096

82.5

709

1,564

HL600

17.0

600

2 NPT

1,435

56.5

1,078

42.4

2,096

82.5

755

1,664

HL800

22.7

800

3 NPT

1,626

64.0

1,302

51.3

2,226

87.6

915

2,017

HL1000

28.3

1,000

3 NPT

1,626

64.0

1,302

51.3

2,226

87.6

1,015

2,237

HL1200

34.0

1,200

3 NPT

1,626

64.0

1,302

51.3

2,226

87.6

1,100

2,424

HL1500

42.5

1,500

4 FLG

1,981

78.0

1,391

54.8

2,032

80.0

1,349

2,974

HL1800

51.0

1,800

4 FLG

2,134

84.0

1,540

60.6

2,334

91.9

1,771

3,905

HL2100

59.5

2,100

4 FLG

2,134

84.0

1,540

60.6

2,334

91.9

1,941

4,279

HL2700

76.4

2,700

4 FLG

2,134

84.0

1,550

60.8

2,334

91.9

2,234

4,926

HL3300

93.4

3,300

6 FLG

2,440

96.0

1,676

66.0

2,540

100.0

1,338*

2,950*

HL4000

113.3

4,000

6 FLG

2,440

96.0

1,676

66.0

2,540

100.0

1,361*

3,000*

HL5000

141.6

5,000

6 FLG

2,590

102.0

1,830

72.0

2,337

92.0

1,792*

3,950*

 

EH150

4.2

150

2.0

1 NPT

1,130

44.5

813

32.0

1,676

66.0

344

758

EH200

5.7

200

3.0

11/ NPT

1,232

48.5

813

32.0

1,702

67.0

414

913

EH250

7.1

250

3.0

11/ NPT

1,334

52.5

889

35.0

1,727

68.0

508

1,119

EH300

8.5

300

3.0

11/ NPT

1,334

52.5

889

35.0

1,727

68.0

540

1,191

EH400

11.3

400

4.5

2 NPT

1,435

56.5

864

34.0

2,083

82.0

698

1,539

EH500

14.2

500

4.5

2 NPT

1,435

56.5

864

34.0

2,083

82.0

774

1,707

EH600

17.0

600

6.0

3 NPT

1,626

64.0

1,194

47.0

2,184

86.0

1,075

2,369

EH800

22.7

800

9.0

3 NPT

1,626

64.0

1,194

47.0

2,184

86.0

1,216

2,681

EH1000

28.3

1,000

9.0

3 NPT

1,994

78.5

1,219

48.0

2,032

80.0

1,380

3,043

EH1200

34.0

1,200

12.0

3 NPT

1,994

78.5

1,219

48.0

2,032

80.0

1,490

3,285

EH1500

42.5

1,500

15.0

3 NPT

2,134

84.0

1,397

55.0

2,337

92.0

2,032

4,480

EH1800

51.0

1,800

18.0

4 FLG

2,134

84.0

1,524

60.0

2,337

92.0

2,248

4,956

EH2100

59.5

2,100

18.0

4 FLG

2,134

84.0

1,524

60.0

2,337

92.0

2,427

5,350

EH3000

84.9

3,000

30.0

4 FLG

2,438

96.0

1,854

73.0

2,540

100.0

3,515

7,750

EH4000

113.3

4,000

36.0

6 FLG

2,591

102.0

2,134

84.0

2,337

92.0

4,965

10,950

EH5000

141.6

5,000

50.0

6 FLG

3,048

120.0

2,311

91.0

2,464

97.0

6,009

13,248

EH6000

169.9

6,000

60.0

6 FLG

3,353

132.0

2,413

95.0

2,616

103.0

7,120

15,696

EH8000

226.5

8,000

75.0

8 FLG

3,962

156.0

2,565

101.0

2,667

105.0

8,122

17,910

 

HB150

4.2

150

3.0

0.75

1.0

1 NPT

1,143

45.0

840

33.0

1,676

66.0

476

1,050

HB200

5.7

200

4.5

0.75

1.0

11/ NPT

1,245

49.0

940

37.0

1,702

67.0

522

1,150

HB250

7.1

250

6.0

1.1

1.5

11/ NPT

1,350

53.0

970

38.0

1,727

68.0

635

1,400

HB300

8.5

300

6.0

1.1

1.5

11/ NPT

1,350

53.0

970

38.0

1,727

68.0

680

1,500

HB400

11.3

400

9.0

1.5

2.0

2 NPT

1,450

57.0

1,220

48.0

2,108

83.0

862

1,900

HB500

14.2

500

12.0

1.5

2.0

2 NPT

1,450

57.0

1,220

48.0

2,108

83.0

953

2,100

HB600

17.0

600

12.0

3.7

5.0

3 NPT

1,620

64.0

1,500

59.0

2,235

88.0

1,270

2,800

HB800

22.7

800

18.0

3.7

5.0

3 NPT

1,620

64.0

1,500

59.0

2,235

88.0

1,452

3,200

HB1000

28.3

1,000

24.0

5.6

7.5

3 NPT

1,980

78.0

1,500

59.0

2,032

80.0

1,709

3,767

HB1200

34.0

1,200

24.0

5.6

7.5

3 NPT

1,980

78.0

1,500

59.0

2,032

80.0

1,860

4,100

HB1500

42.5

1,500

30.0

11.2

15.0

3 NPT

2,490

98.0

1,650

65.0

2,337

92.0

2,502

5,515

HB1800

51.0

1,800

36.0

11.2

15.0

4 FLG

2,490

98.0

1,730

68.0

2,337

92.0

2,773

6,113

HB2100

59.5

2,100

45.0

11.2

15.0

4 FLG

2,490

98.0

1,700

67.0

2,337

92.0

3,135

6,911

HB3000

84.9

3,000

60.0

14.9

20.0

6 FLG

3,050

120.0

1,980

78.0

2,540

100.0

4,413

9,730

HB4000

113.3

4,000

80.0

18.7

25.0

6 FLG

3,200

126.0

2,110

83.0

2,337

92.0

5,519

12,167

HB5000

141.6

5,000

100.0

22.4

30.0

6 FLG

3,500

138.0

2,210

87.0

2,464

97.0

6,472

14,720

HB6000

169.9

6,000

125.0

22.4

30.0

6 FLG

3,810

150.0

2,390

94.0

2,616

103.0

7,911

17,440

HB8000

226.5

8,000

175.0

29.8

40.0

8 FLG

4,270

168.0

2,490

98.0

2,667

105.0

9,026

19,900

Dữ liệu hiệu suất theo ISO 7183: Máy sấy khí nén – Thông số kỹ thuật và thử nghiệm
Áp suất làm việc tối đa là 10,3 bar g (150 psig)
Chất hút ẩm được lắp đặt tại nhà máy trên tất cả các model ngoại trừ: HL3300-HL5000; EH3000-EH8000, HB3000-HB8000
Kích thước và trọng lượng là gần đúng
*Trọng lượng máy sấy hiển thị không bao gồm chất hút ẩm. Chất hút ẩm được vận chuyển riêng.

 

Á ĐÔNG GROUP
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP Á ĐÔNG

Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com

Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com

Website: sullivan-palatek.vn