Máy sấy lạnh không tuần hoàn V-Series của Ingersoll Rand cung cấp khí nén sạch, khô—một tài sản quan trọng cho các ứng dụng cần tránh ăn mòn hệ thống, hư hỏng dụng cụ hoặc thời gian chết của sản phẩm. Máy sấy nhiệt độ đầu vào cao V-Series được thiết kế để hoạt động trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, cung cấp điểm sương áp suất ISO 8573-1 Air Quality Class 5-6 ổn định với nhiệt độ đầu vào lên đến 200 độ F. Những máy sấy này rất phù hợp với máy nén pittông có công suất từ năm đến 30 mã lực, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các cửa hàng sửa chữa thân xe ô tô, trung tâm dịch vụ ô tô và các ứng dụng công nghiệp nhẹ khác.
Hiệu suất điểm sương : Máy sấy không tuần hoàn nhiệt độ đầu vào cao dòng V được thiết kế tỉ mỉ để duy trì tuần hoàn chất làm lạnh liên tục, lý tưởng cho các ứng dụng có nhu cầu liên tục. Do đó, không khí được xử lý bằng máy sấy đạt điểm sương áp suất ISO 8573-1 Air Quality Class 5-6, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy cho cơ sở của bạn.
Loại bỏ độ ẩm : Máy sấy có bộ tách độ ẩm và ống thoát tích hợp giúp loại bỏ hiệu quả chất lỏng khỏi luồng khí nén, nâng cao chất lượng và khả năng sử dụng của không khí.
Dễ sử dụng : Những máy sấy nhỏ gọn, tiên tiến này cung cấp sự cân bằng hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và hoạt động thân thiện với người dùng. Được trang bị các chỉ báo điểm sương tương tự, chúng cho phép theo dõi liên tục chất lượng không khí. Phát hiện kịp thời các độ lệch so với điểm sương mục tiêu giúp bảo trì và can thiệp chủ động, ngăn ngừa hư hỏng tiềm ẩn và thời gian chết.
20-125 CFM
Hiệu suất đáng tin cậy
Máy sấy không tuần hoàn dòng V giúp cơ sở của bạn hoạt động trơn tru, cung cấp không khí sạch, khô với ISO 8573-1
Chất lượng không khí: Điểm sương áp suất loại 5-6. Chúng được thiết kế để tuần hoàn chất làm lạnh liên tục, lý tưởng cho các ứng dụng có nhu cầu không đổi.
Hiệu quả tối ưu
Bộ tách ẩm và ống thoát tích hợp loại bỏ ngưng tụ khỏi luồng khí nén, đảm bảo cung cấp không khí chất lượng cao và cải thiện hiệu quả vận hành tổng thể của bạn.
Dễ sử dụng
Những máy sấy nhỏ gọn này kết hợp công nghệ tiên tiến với thiết kế trực quan, có đèn báo điểm sương tương tự cho các mẫu máy lên đến 150 cfm và màn hình LED cho các mẫu máy lớn hơn. Điều này cho phép bảo trì chủ động thông qua việc theo dõi chất lượng không khí liên tục, ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và thời gian ngừng hoạt động.
Cấu hình nhiệt độ đầu vào cao tùy chọn
Máy sấy nhiệt độ đầu vào cao dòng V được thiết kế để hoạt động trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, cung cấp nhiệt độ đầu vào lên đến 200°F. Những máy sấy này rất phù hợp với máy nén pittông có công suất từ 5-30 mã lực, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ như cửa hàng sửa chữa ô tô và trung tâm dịch vụ
![]() |
Máy sấy không tuần hoàn cung cấp hoạt động liên tục bằng thiết kế đơn giản, khiến chúng trở nên lý tưởng cho: • Các ứng dụng có nhu cầu khí nén tương đối ổn định • Các hệ thống sử dụng máy nén pittông và máy nén quay • Giảm chi phí ban đầu so với các công nghệ máy sấy khác • Cung cấp khí nén sạch, khô giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí bảo trì thiết bị và năng lượng |
Nguyên lý hoạt động
A refrigerant compressor (Máy nén chất làm lạnh) |
![]() |
![]() |
Mạch khí – Air Circuit
F heat exchanger G The precooled air H integral separator I Liquid condensate J heat exchanger K Clean dry air exits |
Model |
CCN |
RATED |
Refrigerant |
VOLTAGE |
POWER |
INLET/OUTLET |
H |
W |
D |
WEIGHT |
DAV8INA100 |
47820337001 |
5 |
R 134a |
115/1/60 |
0.2 |
3/8″ OD |
15 |
13 |
13 |
64 |
DAV25INA100 |
47820338001 |
15 |
R 134a |
115/1/60 |
0.24 |
3/8″ OD |
15 |
13 |
13 |
69 |
DAV42INA100 |
47820339001 |
25 |
R 134a |
115/1/60 |
0.41 |
3/4″ NPT |
22 |
16 |
15 |
88 |
DAV59INA100 |
47820340001 |
35 |
R 134a |
115/1/60 |
0.46 |
3/4″ NPT |
22 |
16 |
15 |
92 |
DAV85INA100 |
47820341001 |
50 |
R 134a |
115/1/60 |
0.57 |
3/4″ NPT |
22 |
20 |
20 |
101 |
DAV127INA100 |
47820342001 |
75 |
R 134a |
115/1/60 |
0.52 |
1″ NPT |
24 |
14 |
32 |
123 |
DAV170INA100 |
47820343001 |
100 |
R 134a |
115/1/60 |
0.65 |
1″ NPT |
24 |
14 |
32 |
129 |
DAV212INA100 |
47820344001 |
125 |
R 134a |
115/1/60 |
0.68 |
1″ NPT |
24 |
14 |
32 |
135 |
DAV255INA100 |
47820345001 |
150 |
R407c |
115/1/60 |
0.91 |
1″ NPT |
24 |
14 |
35 |
148 |
DAV340INA400 |
47820346001 |
200 |
R407c |
460/3/60 |
1.81 |
1″ NPT |
30 |
17 |
36 |
165 |
DAV425INA400 |
47820347001 |
250 |
R407c |
460/3/60 |
1.92 |
2″ NPT |
30 |
17 |
36 |
205 |
DAV510INA400 |
47820348001 |
300 |
R407c |
460/3/60 |
2.48 |
2″ NPT |
30 |
20 |
38 |
212 |
DAV680INA400 |
47820349001 |
400 |
R407c |
460/3/60 |
3.09 |
2″ NPT |
30 |
21 |
38 |
225 |
DAV850INA400 |
47820350001 |
500 |
R407c |
460/3/60 |
3.18 |
2″ NPT |
32 |
21 |
48 |
328 |
DAV1020INA400 |
47820351001 |
600 |
R407c |
460/3/60 |
3.8 |
2″ NPT |
32 |
22 |
50 |
353 |
DAV1360INA400 |
47820353001 |
800 |
R407c |
460/3/60 |
5.4 |
3″ FLG |
59 |
30 |
42 |
687 |
DAV1700INA400 |
47820355001 |
1,000 |
R407c |
460/3/60 |
6.6 |
4″ FLG |
64 |
29 |
45 |
786 |
DAV2040INA400 |
47820357001 |
1,200 |
R407c |
460/3/60 |
8.7 |
4” FLG |
64 |
29 |
45 |
810 |
DAV1020INW400 |
47820352001 |
600 |
R407c |
460/3/60 |
3.48 |
2″ NPT |
32.25 |
21.75 |
50.44 |
358 |
DAV1360INW400 |
47820354001 |
800 |
R407c |
460/3/60 |
4.96 |
3″ FLG |
41.34 |
28.35 |
41.34 |
534 |
DAV1700INW400 |
47820356001 |
1,000 |
R407c |
460/3/60 |
6.25 |
4″ FLG |
41.34 |
28.35 |
45.28 |
582 |
DAV2040INW400 |
47820358001 |
1,200 |
R 407c |
460/3/60 |
8.25 |
4″ FLG |
41.34 |
28.35 |
45.28 |
626 |
Model |
CCN |
RATED |
Refrigerant |
VOLTAGE |
POWER |
INLET/OUTLET |
H |
W |
D |
WEIGHT |
DAV34ITA100 |
47820359001 |
20 |
R-134a |
115/1/60 |
0.69 |
3/4” NPT |
29 |
14 |
17 |
100 |
DAV42ITA100 |
47820360001 |
25 |
R-134a |
115/1/60 |
0.69 |
3/4” NPT |
29 |
14 |
17 |
100 |
DAV60ITA100 |
47820361001 |
35 |
R-407C |
115/1/60 |
0.99 |
3/4” NPT |
29 |
14 |
17 |
106 |
DAV85ITA100 |
47820362001 |
50 |
R-407C |
115/1/60 |
0.83 |
1” NPT |
41 |
18 |
17 |
125 |
DAV127ITA100 |
47820363001 |
75 |
R-407C |
115/1/60 |
1.13 |
1” NPT |
41 |
18 |
17 |
130 |
DAV212ITA100 |
47820364001 |
125 |
R-407C |
230/1/60 |
1.97 |
1” NPT |
46 |
18 |
17 |
153 |
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn