Máy tạo oxy y tế SEP Oxywise Ingersoll Rand

Máy tạo oxy y tế SEP Oxywise Ingersoll Rand

Capacity

9-81 m3/h

Outlet pressure

4-8 bar

Purity

90, 93 ,95 %

Operating time

24/7

Máy tạo oxy y tế SEP Oxywise Ingersoll Rand

Máy tạo oxy y tế SEP Oxywise Ingersoll Rand

Capacity

9-81 m3/h

Outlet pressure

4-8 bar

Purity

90, 93 ,95 %

Operating time

24/7

Medical Oxygen Generators
 SEP Series Oxywise Ingersoll Rand

Máy tạo oxy y tế SEP Oxywise Ingersoll Rand

Hiệu suất cao cấp

Thiết kế SEP độc đáo cung cấp tốc độ dòng oxy cao ổn định với dấu chân tối thiểu. Cùng với khả năng bảo vệ sàng phân tử khỏi độ ẩm, giảm đáng kể chi phí dịch vụ và kéo dài tuổi thọ của sàng phân tử.

 

Đặc trưng

Sự chỉ rõ

Model

Oxygen capacity

Dimensions

Weight

 

 

90%

 

93%

 

95%

LxWxH

 

 

kg/h

m3/h

kg/h

m3/h

kg/h

m3/h

cm

kg

020

13.5

10.2

12.6

9.5

11.4

8.6

125x85x205

750

020+

15.2

11.4

14.2

10.7

12.8

9.6

125x85x205

750

027

19.4

14.6

18.1

13.6

16.3

12.3

130x85x220

1000

027+

20.6

15.5

19.3

14.5

17.4

13.1

130x85x220

1000

035

24.8

18.6

23.2

17.4

20.9

15.7

135x95x220

1550

035+

27.0

20.3

25.2

19.0

22.7

17.1

135x95x220

1550

050

31.0

23.3

29.0

21.8

26.1

19.6

162x113x200

1800

050+

38.5

28.9

36.0

27.1

32.4

24.4

162x113x200

1800

065

42.7

32.1

39.9

30.0

35.9

27.0

181x113x216

2300

065+

49.6

37.3

46.4

34.9

41.8

31.4

181x113x216

2300

080

54.3

40.8

50.8

38.2

45.7

34.4

192x125x225

2800

080+

61.3

46.1

57.3

43.1

51.5

38.7

192x125x225

2800

0100

69.8

52.5

65.3

49.1

58.7

44.1

205x140x250

3000

0100+

76.0

57.1

71.1

53.4

63.9

48.0

205x140x250

3000

0125

85.3

64.1

79.8

60.0

71.8

54.0

205x140x300

3300

0125+

93.1

70.0

87.0

65.4

78.3

58.9

205x140x300

3300

0150

105.5

79.3

98.6

74.1

88.7

66.7

205x140x350

4000

0150+

114.0

85.7

106.5

80.1

95.9

72.1

205x140x350

4000

 

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ môi trường xung quanh 5°C đến 50°C
Áp suất xả oxy 4 đến 8barG
Điểm sương oxy -50°C ( -70°C)
Áp suất khí vào 7,5 đến 10barG
Chất lượng không khí đầu vào ISO: 8573.1:2010 loại 1.4.1.
Điểm sương áp suất 3°C
Cấp lọc 0,01 micron
Nguồn điện 110-240V/50-60Hz

Ghi chú

Dữ liệu hiệu suất dựa trên áp suất đầu vào 7 barG và nhiệt độ môi trường từ 20°C đến 30°C.

Lưu lượng tính bằng mét khối (m3) với điều kiện tham chiếu, Nhiệt độ: 20°C, Áp suất: 1.013 barA.

Hệ số chuyển đổi cho m3 với điều kiện tham chiếu, Nhiệt độ: 0°C, Áp suất: 1,013 barA là 0,69 m3/kg.

Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo hoặc có nghĩa vụ.

Các lựa chọn thay thế cài đặt

hệ thống tạo ra bao gồm cả xử lý không khí
cài đặt độc lập
biến thể gắn trượt
phiên bản container
hệ thống tạo oxy với trạm nạp xi lanh
trạm nạp một phần

Lợi ích chính

Thiết kế chống nghiền Zeolite
Dấu chân tối thiểu
Bảo vệ sàng phân tử
Uyển chuyển
Giải pháp an toàn và tiết kiệm chi phí
Vận hành dễ dàng
độ tin cậy

 

Á ĐÔNG GROUP
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP Á ĐÔNG

Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com

Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com