Bạn đang tìm kiếm phụ tùng thay thế hoặc muốn hỏng hóc Máy thổi khí xe tải xích lô T5CDL9L? Duyệt qua danh sách các bộ phận bên dưới và chế độ xem chi tiết của Máy thổi xe tải T5CDL9L Gardner Denver. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ phận cụ thể, chỉ cần nhấp vào số bộ phận có sẵn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các bộ phận T5CDL9L của chúng tôi.
Phụ tùng Gardner Denver T5CDL9L:
Reference Number |
Description |
Quantity |
Part Number |
1 |
Housing |
1 |
8500422 |
|
Rotor Group, Includes Ref. No. 2 & 3 |
1 |
200CTH010A |
2 |
Rotor- Main |
|
|
3 |
Rotor- Gate |
|
|
4 |
Bearing Carrier – Inlet End |
1 |
8500155 |
5 |
Bearing Carrier – Discharge End |
1 |
8501180 |
6 |
Gear Kit (Includes next two items) |
1 |
200CTH6008 |
|
Gear – Driver |
1 |
|
|
Gear – Pinion |
1 |
|
8 |
Hub – Gear |
1 |
8500011 |
9 |
Clamp Plate – Bearing |
1 |
8500152 |
10 |
Cover – End |
2 |
8500151 |
11 |
Cover – End |
1 |
8500150 |
12 |
Cover – End Shaft |
1 |
8501103 |
13 |
Cover – End |
1 |
8500436 |
14 |
Spacer – Bearing |
4 |
8500148 |
15 |
Seal – Rotor Shaft |
4 |
8501081 |
16 |
Shim – Housing |
1 |
8500023 |
17 |
Gasket – Cover |
1 |
8500030 |
18 |
Shim – Housing Set |
1 |
8500029 |
19 |
Shim – Shaft Set |
2 |
8501269 |
21 |
Gasket – Cover End |
3 |
8500163 |
22 |
Seal – Oil Shaft |
2 |
8501240 |
23 |
Seal – Oil Bearing |
4 |
60DD513 |
24 |
Bearing – Ball Single Row |
1 |
8500165 |
25 |
Bearing – Roller Cylindrical |
1 |
8501200 |
26 |
Bearing – Angular Contact |
4 |
8500406 |
27 |
Oil Level Gauge |
1 |
40P45 |
28 |
Breather Filter |
1 |
5L223 |
29 |
Breather Vent |
2 |
5L255 |
30 |
Fitting Lube – Grease |
2 |
40E9 |
31 |
Fitting Lube – Relief |
2 |
40E37 |
32 |
Pipe Plug – Square Head |
1 |
64AA3 |
33 |
Magnetic Plug |
1 |
64BJ4 |
34 |
Pipe Plug – Countersunk |
2 |
64B16 |
35 |
Key – Square |
2 |
8500109 |
36 |
Pin – Dowel |
6 |
62M83 |
37 |
Screw – Socket Head Lock |
8 |
75P6N |
38 |
Screw – Socket Head Lock |
8 |
75P57N |
39 |
Screw – Hex Head |
56 |
75A1 |
40 |
Screw – Round Head |
3 |
75G17 |
41 |
Washer – Plain |
4 |
95U3 |
42 |
Washer – Lock |
60 |
95B3 |
43 |
Bearing Locknut |
3 |
50Z9 |
44 |
Bearing Lock Washer |
3 |
95W25 |
45 |
Clamp Plate – Shaft |
1 |
8500414 |
46 |
Fusible Plug |
1 |
8501246 |
47 |
Cover – Vent |
2 |
8501360 |
48 |
Screw – Hex Head |
4 |
75A2 |
49 |
Pin – Timing |
1 |
8504125 |
50 |
Bushing – Timing |
1 |
8504126 |
51 |
Washer – Plain |
1 |
95W17 |
52 |
Screw – Socket Head Lock |
1 |
75LM12N |
Order by Part Number and Description. Reference Numbers are for your convenience only.
Overhaul Kit Part Number 8507529
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com
Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com
Website: sullivan-palatek.vn
© Sullivan-Palatek Inc. • 2023 All Rights Reserved • Sitemap • www.sullivan-palatek.vn