Van xả nước tự động Ingersoll Rand

Van xả nước tự động Ingersoll Rand

Van xả nước tự động Ingersoll Rand

Van xả điện tử Ingersoll Rand (EDV) là van xả điện từ tự động đầy đủ tính năng giúp loại bỏ nước ngưng tụ khỏi máy nén, bộ thu, máy sấy, bộ làm mát sau, bộ lọc và chân nhỏ giọt một cách hiệu quả về mặt chi phí. Mỗi EDV bao gồm một van xả điện, van xả thủ công và một van lọc/van bi, giúp ngăn ngừa các mảnh vụn làm tắc van xả.

EDV đáng tin cậy là van xả điện tử tự động, thân thiện với người dùng, tiết kiệm chi phí với diện tích nhỏ gọn. Van đa năng này loại bỏ nước ngưng tụ khỏi máy nén, bộ thu, máy sấy cũng như từ bộ làm mát sau, bộ lọc và chân nhỏ giọt. Mỗi EDV bao gồm một bộ lọc chữ Y có lưới chắn và van bi để giúp ngăn ngừa tắc nghẽn.

THIẾT KẾ ĐƠN GIẢN

Nước ngưng tụ theo đường ngoằn ngoèo qua một lỗ nhỏ được kích hoạt bởi một bộ hẹn giờ điện. Khoảng thời gian mở ống thoát và tần suất mở có thể được điều chỉnh thủ công bằng các nút xoay dễ vận hành. Tùy thuộc vào độ ẩm và chu kỳ hoạt động, các yêu cầu về xả nước ngưng tụ có thể được thiết lập và thay đổi theo thời gian.

HOẠT ĐỘNG ĐƠN GIẢN

Được cung cấp với nhiều kích cỡ ống thoát và lỗ thoát khác nhau, van xả nhỏ gọn và đáng tin cậy này có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu của hệ thống. Đèn LED siêu sáng sẽ cảnh báo người dùng khi nguồn điện được bật và van mở.

ĐẶC TRƯNG

  • Vỏ NEMA 4 (IP65) tăng cường khả năng bảo vệ chống lại nước và các hạt
  • Linh kiện được cơ quan CE & UL chấp thuận
  • Nắp lục giác SBV độc quyền có rãnh còi báo động nếu bộ lọc đang được bảo dưỡng dưới áp suất. Hoạt động theo yêu cầu, thiết kế không mất khí để tiết kiệm năng lượng
  • Kích thước nhỏ gọn để hoạt động trong không gian hạn chế
  • Núm xoay thời gian bật và thời gian tắt giúp dễ dàng điều chỉnh theo yêu cầu của hệ thống
  • Sự kết hợp van bi/lọc ngăn ngừa van bị tắc nghẽn và cho phép cô lập khi bảo dưỡng
  • Công tắc kiểm tra để ghi đè thủ công để kích hoạt cống

 

MODELNAME      INLET CONNECTION (MM / IN)            ORIFICE DIAMETER (MM / IN)         OUTLET CONNECTION (MM / IN)        VOLTAGE

37995891                12.7 / 0.5 NPT                                        10.7 / 7/16                                         12.7 / 0.5 NPT                                        110V/120V

37995909                6.4 / 0.25 NPT                                        10.7 / 7/16                                         6.4 / 0.25 NPT                                        230V/240V

37995917                12.7 / 0.5 NPT                                        10.7 / 7/16                                         12.7 / 0.5 NPT                                        230V/240V

37995925                6.4 / 0.25 NPT                                        2.3 / 3/32                                            6.4 / 0.25 NPT                                        110V/120V

37995933                6.4 / 0.25 NPT                                        2.3 / 3/32                                            6.4 / 0.25 NPT                                        230V/240V

54410931                6.4 / 0.25 NPT                                        10.7 / 7/16                                          6.4 / 0.25 NPT                                        110V/120V

54579248                JIC-14                                                     2.3 / 3/32                                           6.4 / 0.25 NPT                                        110V/120V

97339402                JIC-14                                                     2.3 / 3/32                                          6.4 / 0.25 NPT                                        230V/240V

 

EDV Drain Offering

EDV Drain

Plug Type

Orifice (mm)

Inlet Size BSP in

Outlet Size BSP in

Max. Air Pressure bar g

Air Flow (m3/min)

CPN

Compressor

Dryer

Filter

F

2.3

0.5

0.25

17.25

2.27

22.65

283.17

47575947001

F

11.1

0.5

0.25

20.00

2.27

22.65

283.17

47575948001

F

11.1

0.5

0.5

20.00

15.57

155.74

283.17

47575949001

G

2.3

0.5

0.25

17.25

2.27

22.65

283.17

47575950001

G

11.1

0.5

0.25

20.00

2.27

22.65

283.17

47575951001

G

11.1

0.5

0.5

20.00

15.57

155.74

283.17

47575952001

Cord No Plug

2.3

0.5

0.25

17.25

2.27

22.65

283.17

47575953001

Cord No Plug

11.1

0.5

0.25

20.00

2.27

22.65

283.17

47575956001

Cord No Plug

11.1

0.5

0.5

20.00

15.57

155.74

283.17

47575957001

 

EDV Drain Accessories and Components

Part Number

CPN

0.25″ Male BSP Valve Connection

47575958001

0.50″ Male BSP Valve Connection

47575959001

Stainless Steel Filter Screen

38000154

 

ENL Drain Offering

Model

Inlet Size BSP in

Discharge Size BSP in

Max. Operating Pressure bar g

Air Flow (m3/min)

CPN

115V

230V

Compressor

Dryer

Filter

ENL 2

0.5

0.25

16

3

6

28

38445920

38445938

ENL 5

0.5

0.25

16

6

13

64

38445946

38445953

ENL 10

0.5

0.5

16

14

28

142

38478939

38478947

ENL 30

0.5

0.5

16

37

74

368

38445961

38445979

ENL 100

0.75

0.5

16

142

283

1,416

38445987

38445995

ENL 1000

1

0.5

16

1,416

2,832

14,158

38446001

38446019

ENL 6 HP

0.5

0.5

63

8

16

79

38446027

38446035

ENL 30 HP

0.5

0.5

50

37

74

368

38446043

38446050

 

ENL Accessories

Description

Model

CPN

Heating Element

All 110/120V

38446068

Heating Element

All 230/240V

38446084

Insulation Shell

ENL 6HP

38446076

Insulation Shell

ENL 30 & 30HP

38448585

Insulation Shell

ENL 100

38446092

 

ENL Maintenance Kits

Description

Model

CPN

Complete Service Unit

ENL 2

38446100

Complete Service Unit

ENL 5

38446118

Complete Service Unit

ENL 10

38478921

 

ENL Maintenance Kits

Description

Model

CPN

Wearing Parts Kit

ENL 30

38446134

Wearing Parts Kit

ENL 100

38446142

Wearing Parts Kit

ENL 1000

38446159

HP Wearing Parts Kit

ENL 6 HP

38446126

HP Wearing Parts Kit

ENL 30 HP

38448403

 

PNLD II Drain Offering

Model

Description

Max. Operating Pressure bar g

Control Air bar g

Max. Air Flow (m3/min)

CPN

PNLD II 12

Drain Standard

14

None

12

38444352

PNLD II 28 LP

Drain Standard

31

2.8-8.9

850

38445490

PNLD II 28 MP

Drain Standard

31

3.8-8.9

850

38444345

PNLD II 28 HP

Drain Standard

52

3.8-8.9

850

38445508

PNLD II 28 LP

Drain Stainless Steel

31

2.8-8.9

850

47575756001

PNLD II 28 MP

Drain Stainless Steel

31

3.8-8.9

850

47575757001

PNLD II 28 HP

Drain Stainless Steel

52

3.8-8.9

850

47575758001

 

PNLD II 28 Standard with Added Features

Part Number         CPN

PNLDII-28 MP, with 230V Heater 38060760

 

PNLD II 28 Drain Accessories

Description

CPN

120 V Heater Option

38441200

230 V Heater Option

38463881

Kit, BSP Adapter Fittings, Stainless

47575763001

 

 

Á ĐÔNG GROUP
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP Á ĐÔNG

Địa chỉ: KĐT Ciputra, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Hotline 1: 098 194 1795 (24/7)
Email: david@adonggroup.com

Hotline 2: 096 778 6962 (24/7)
Email: thietbicongnghiepadong@gmail.com